Chỉ tiêu về vốn
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Equity/Huy động | % | 10.12 | 10.48 | 12.18 |
| Equity/Tổng tài sản | % | 7.12 | 7.26 | 7.87 |
Asset Quality
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | |||
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.04 | 1.09 | 1.23 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.82 | 0.65 | 0.34 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 66.62 | 66.65 | 67.59 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 10.12 | 10.48 | 12.18 |
Management Effectiveness
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Assets | % | 15.88 | 18.20 | 16.79 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 16.69 | 18.26 | 18.43 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 8.39 | 16.35 | 8.87 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA | % | 0.99 | 1.25 | 1.47 |
| ROE | % | 13.95 | 17.20 | 18.70 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 52.24 | 53.15 | 55.72 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 94.64 | 96.19 | 104.64 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |