Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Equity/Huy động % 17.85 16.75 17.00
Equity/Tổng tài sản % 13.17 12.30 12.45

Asset Quality

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 0.95 0.96 1.04
Provisions for loan loss to Total loans % 0.44 0.25 0.31
Tỷ lệ cho vay/TTS % 63.63 65.01 61.73
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 17.85 16.75 17.00

Management Effectiveness

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Assets % -1.99 4.70 0.74
Tăng trưởng tín dụng % 0.45 6.98 -4.35
Tăng trưởng huy động vốn % -0.31 4.15 0.52

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM %
ROA % 0.12 -0.28 0.24
ROE % 0.94 -2.27 1.96
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 45.83 -49.80 47.77

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 86.23 88.57 84.29
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %