単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,097,792 10,999,185 11,481,020 11,722,123 13,612,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,365,028 657,496 723,619 660,404 2,070,301
1. Tiền 444,944 278,695 398,270 325,558 899,822
2. Các khoản tương đương tiền 920,083 378,801 325,350 334,846 1,170,478
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 981,956 1,153,510 1,237,964 1,294,633 2,064,880
1. Đầu tư ngắn hạn 6,509 5,995 6,257 6,164 6,230
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,317 -698 -963 -760 -755
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,132,243 4,687,405 5,147,764 5,152,482 5,081,438
1. Phải thu khách hàng 1,663,307 2,088,426 2,330,732 2,415,312 2,182,808
2. Trả trước cho người bán 2,227,673 2,345,362 2,503,500 2,462,133 2,645,525
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 309,494 321,847 381,762 343,267 321,007
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,230 -68,230 -68,230 -68,230 -67,902
IV. Tổng hàng tồn kho 4,555,775 4,440,093 4,310,154 4,553,875 4,332,473
1. Hàng tồn kho 4,556,082 4,440,400 4,310,154 4,553,875 4,332,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -307 -307 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,790 60,682 61,518 60,730 63,235
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,802 10,967 10,203 6,865 11,814
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50,860 47,185 49,766 51,954 48,555
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,128 2,529 1,550 1,910 2,866
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,217,182 9,295,013 9,151,458 9,080,308 9,292,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,364 33,246 33,364 33,838 32,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 35,364 33,246 33,364 33,838 32,877
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,560,339 6,640,364 6,514,977 6,452,606 6,360,614
1. Tài sản cố định hữu hình 4,779,477 4,876,929 4,768,827 4,717,135 4,652,875
- Nguyên giá 6,394,335 6,567,578 6,528,638 6,551,747 6,589,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,614,858 -1,690,648 -1,759,811 -1,834,611 -1,936,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính 365,893 353,823 341,755 329,687 310,637
- Nguyên giá 463,281 463,281 463,281 463,281 431,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,388 -109,458 -121,526 -133,594 -120,528
3. Tài sản cố định vô hình 1,414,969 1,409,611 1,404,395 1,405,784 1,397,102
- Nguyên giá 1,539,045 1,539,045 1,539,195 1,541,785 1,542,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,076 -129,434 -134,800 -136,001 -145,752
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 498,015 493,892 489,742 485,621 508,607
- Nguyên giá 633,051 633,051 633,051 633,051 657,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,037 -139,159 -143,309 -147,430 -148,747
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,310 33,310 33,310 33,310 33,310
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,000 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 662,499 650,301 636,075 628,910 644,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 656,552 645,474 635,321 628,299 644,387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,947 4,827 755 611 463
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 406,631 389,571 372,512 364,172 338,770
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,314,975 20,294,197 20,632,477 20,802,432 22,904,652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,466,305 12,386,078 12,610,119 12,708,855 14,814,638
I. Nợ ngắn hạn 7,868,028 8,008,262 8,280,798 8,213,205 7,803,586
1. Vay và nợ ngắn 6,202,058 6,335,977 6,945,705 6,861,319 6,685,760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 520,910 600,955 538,400 742,063 513,769
4. Người mua trả tiền trước 382,784 418,094 218,048 226,262 230,222
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 521,666 386,435 323,184 141,986 144,764
6. Phải trả người lao động 35,149 29,468 31,516 32,349 31,074
7. Chi phí phải trả 42,805 32,831 50,341 33,558 64,494
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 111,937 155,530 120,339 122,991 83,772
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,022 523 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,598,277 4,377,815 4,329,321 4,495,650 7,011,053
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,090 2,040 2,640 2,694 3,294
4. Vay và nợ dài hạn 4,579,701 4,359,123 4,310,463 4,476,571 6,990,138
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,040 2,040 2,040 2,040 2,040
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,848,670 7,908,120 8,022,359 8,093,577 8,090,013
I. Vốn chủ sở hữu 7,838,406 7,897,856 8,012,095 8,083,314 8,079,750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,365,268 3,365,268 3,365,268 3,701,783 3,701,783
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,104 45,104 45,104 45,104 45,104
3. Vốn khác của chủ sở hữu 341,715 341,715 341,715 624,814 624,814
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 145,525 145,525 158,221 158,221 158,221
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,489 8,489 8,712 8,712 8,712
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,336,111 1,370,551 1,455,149 884,885 867,426
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,263 10,263 10,263 10,263 10,263
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,211 45,204 49,560 49,429 49,180
2. Nguồn kinh phí 10,263 10,263 10,263 10,263 10,263
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,590,206 2,615,216 2,631,716 2,653,585 2,667,479
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,314,975 20,294,197 20,632,477 20,802,432 22,904,652