単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,999,185 11,481,020 11,722,123 13,612,327 13,306,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 657,496 723,619 660,404 2,070,301 598,679
1. Tiền 278,695 398,270 325,558 899,822 481,228
2. Các khoản tương đương tiền 378,801 325,350 334,846 1,170,478 117,451
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,153,510 1,237,964 1,294,633 2,064,880 2,806,773
1. Đầu tư ngắn hạn 5,995 6,257 6,164 6,230 6,101
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -698 -963 -760 -755 -724
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,687,405 5,147,764 5,152,482 5,081,438 5,440,035
1. Phải thu khách hàng 2,088,426 2,330,732 2,415,312 2,182,808 2,320,337
2. Trả trước cho người bán 2,345,362 2,503,500 2,462,133 2,645,525 2,849,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 321,847 381,762 343,267 321,007 337,867
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,230 -68,230 -68,230 -67,902 -67,902
IV. Tổng hàng tồn kho 4,440,093 4,310,154 4,553,875 4,332,473 4,373,662
1. Hàng tồn kho 4,440,400 4,310,154 4,553,875 4,332,473 4,373,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -307 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 60,682 61,518 60,730 63,235 87,267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,967 10,203 6,865 11,814 16,324
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47,185 49,766 51,954 48,555 66,661
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,529 1,550 1,910 2,866 4,281
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,295,013 9,151,458 9,080,308 9,292,325 9,244,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,246 33,364 33,838 32,877 36,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,246 33,364 33,838 32,877 33,242
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,640,364 6,514,977 6,452,606 6,360,614 6,282,100
1. Tài sản cố định hữu hình 4,876,929 4,768,827 4,717,135 4,652,875 4,587,913
- Nguyên giá 6,567,578 6,528,638 6,551,747 6,589,004 6,603,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,690,648 -1,759,811 -1,834,611 -1,936,129 -2,015,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính 353,823 341,755 329,687 310,637 300,663
- Nguyên giá 463,281 463,281 463,281 431,165 431,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,458 -121,526 -133,594 -120,528 -130,502
3. Tài sản cố định vô hình 1,409,611 1,404,395 1,405,784 1,397,102 1,393,524
- Nguyên giá 1,539,045 1,539,195 1,541,785 1,542,854 1,544,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,434 -134,800 -136,001 -145,752 -151,350
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 493,892 489,742 485,621 508,607 504,191
- Nguyên giá 633,051 633,051 633,051 657,354 657,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,159 -143,309 -147,430 -148,747 -153,163
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,310 33,310 33,310 33,310 33,310
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,000 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 650,301 636,075 628,910 644,850 661,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 645,474 635,321 628,299 644,387 661,569
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,827 755 611 463 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 389,571 372,512 364,172 338,770 323,156
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,294,197 20,632,477 20,802,432 22,904,652 22,551,329
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,386,078 12,610,119 12,708,855 14,814,638 14,427,402
I. Nợ ngắn hạn 8,008,262 8,280,798 8,213,205 7,803,586 7,327,439
1. Vay và nợ ngắn 6,335,977 6,945,705 6,861,319 6,685,760 6,034,880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 600,955 538,400 742,063 513,769 461,697
4. Người mua trả tiền trước 418,094 218,048 226,262 230,222 222,354
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 386,435 323,184 141,986 144,764 143,364
6. Phải trả người lao động 29,468 31,516 32,349 31,074 28,486
7. Chi phí phải trả 32,831 50,341 33,558 64,494 81,157
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 76
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 155,530 120,339 122,991 83,772 305,962
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 523 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,377,815 4,329,321 4,495,650 7,011,053 7,099,963
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,040 2,640 2,694 3,294 3,864
4. Vay và nợ dài hạn 4,359,123 4,310,463 4,476,571 6,990,138 7,077,438
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,040 2,040 2,040 2,040 2,040
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,908,120 8,022,359 8,093,577 8,090,013 8,123,927
I. Vốn chủ sở hữu 7,897,856 8,012,095 8,083,314 8,079,750 8,107,214
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,365,268 3,365,268 3,701,783 3,701,783 3,701,783
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,104 45,104 45,104 45,104 45,104
3. Vốn khác của chủ sở hữu 341,715 341,715 624,814 624,814 600,489
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 145,525 158,221 158,221 158,221 158,221
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,489 8,712 8,712 8,712 8,712
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,370,551 1,455,149 884,885 867,426 913,647
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,263 10,263 10,263 10,263 16,713
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,204 49,560 49,429 49,180 49,180
2. Nguồn kinh phí 10,263 10,263 10,263 10,263 16,713
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,615,216 2,631,716 2,653,585 2,667,479 2,673,048
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,294,197 20,632,477 20,802,432 22,904,652 22,551,329