TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,097,792
|
10,999,185
|
11,481,020
|
11,722,123
|
13,612,327
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,365,028
|
657,496
|
723,619
|
660,404
|
2,070,301
|
1. Tiền
|
444,944
|
278,695
|
398,270
|
325,558
|
899,822
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
920,083
|
378,801
|
325,350
|
334,846
|
1,170,478
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
981,956
|
1,153,510
|
1,237,964
|
1,294,633
|
2,064,880
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,509
|
5,995
|
6,257
|
6,164
|
6,230
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,317
|
-698
|
-963
|
-760
|
-755
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,132,243
|
4,687,405
|
5,147,764
|
5,152,482
|
5,081,438
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,663,307
|
2,088,426
|
2,330,732
|
2,415,312
|
2,182,808
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,227,673
|
2,345,362
|
2,503,500
|
2,462,133
|
2,645,525
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
309,494
|
321,847
|
381,762
|
343,267
|
321,007
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68,230
|
-68,230
|
-68,230
|
-68,230
|
-67,902
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,555,775
|
4,440,093
|
4,310,154
|
4,553,875
|
4,332,473
|
1. Hàng tồn kho
|
4,556,082
|
4,440,400
|
4,310,154
|
4,553,875
|
4,332,473
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-307
|
-307
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,790
|
60,682
|
61,518
|
60,730
|
63,235
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,802
|
10,967
|
10,203
|
6,865
|
11,814
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50,860
|
47,185
|
49,766
|
51,954
|
48,555
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,128
|
2,529
|
1,550
|
1,910
|
2,866
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,217,182
|
9,295,013
|
9,151,458
|
9,080,308
|
9,292,325
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35,364
|
33,246
|
33,364
|
33,838
|
32,877
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
35,364
|
33,246
|
33,364
|
33,838
|
32,877
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,560,339
|
6,640,364
|
6,514,977
|
6,452,606
|
6,360,614
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,779,477
|
4,876,929
|
4,768,827
|
4,717,135
|
4,652,875
|
- Nguyên giá
|
6,394,335
|
6,567,578
|
6,528,638
|
6,551,747
|
6,589,004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,614,858
|
-1,690,648
|
-1,759,811
|
-1,834,611
|
-1,936,129
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
365,893
|
353,823
|
341,755
|
329,687
|
310,637
|
- Nguyên giá
|
463,281
|
463,281
|
463,281
|
463,281
|
431,165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,388
|
-109,458
|
-121,526
|
-133,594
|
-120,528
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,414,969
|
1,409,611
|
1,404,395
|
1,405,784
|
1,397,102
|
- Nguyên giá
|
1,539,045
|
1,539,045
|
1,539,195
|
1,541,785
|
1,542,854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124,076
|
-129,434
|
-134,800
|
-136,001
|
-145,752
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
498,015
|
493,892
|
489,742
|
485,621
|
508,607
|
- Nguyên giá
|
633,051
|
633,051
|
633,051
|
633,051
|
657,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135,037
|
-139,159
|
-143,309
|
-147,430
|
-148,747
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33,310
|
33,310
|
33,310
|
33,310
|
33,310
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
662,499
|
650,301
|
636,075
|
628,910
|
644,850
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
656,552
|
645,474
|
635,321
|
628,299
|
644,387
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,947
|
4,827
|
755
|
611
|
463
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
406,631
|
389,571
|
372,512
|
364,172
|
338,770
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,314,975
|
20,294,197
|
20,632,477
|
20,802,432
|
22,904,652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,466,305
|
12,386,078
|
12,610,119
|
12,708,855
|
14,814,638
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,868,028
|
8,008,262
|
8,280,798
|
8,213,205
|
7,803,586
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,202,058
|
6,335,977
|
6,945,705
|
6,861,319
|
6,685,760
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
520,910
|
600,955
|
538,400
|
742,063
|
513,769
|
4. Người mua trả tiền trước
|
382,784
|
418,094
|
218,048
|
226,262
|
230,222
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
521,666
|
386,435
|
323,184
|
141,986
|
144,764
|
6. Phải trả người lao động
|
35,149
|
29,468
|
31,516
|
32,349
|
31,074
|
7. Chi phí phải trả
|
42,805
|
32,831
|
50,341
|
33,558
|
64,494
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
111,937
|
155,530
|
120,339
|
122,991
|
83,772
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,022
|
523
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,598,277
|
4,377,815
|
4,329,321
|
4,495,650
|
7,011,053
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,090
|
2,040
|
2,640
|
2,694
|
3,294
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,579,701
|
4,359,123
|
4,310,463
|
4,476,571
|
6,990,138
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,040
|
2,040
|
2,040
|
2,040
|
2,040
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,848,670
|
7,908,120
|
8,022,359
|
8,093,577
|
8,090,013
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,838,406
|
7,897,856
|
8,012,095
|
8,083,314
|
8,079,750
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,365,268
|
3,365,268
|
3,365,268
|
3,701,783
|
3,701,783
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45,104
|
45,104
|
45,104
|
45,104
|
45,104
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
341,715
|
341,715
|
341,715
|
624,814
|
624,814
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
145,525
|
145,525
|
158,221
|
158,221
|
158,221
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,489
|
8,489
|
8,712
|
8,712
|
8,712
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,336,111
|
1,370,551
|
1,455,149
|
884,885
|
867,426
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45,211
|
45,204
|
49,560
|
49,429
|
49,180
|
2. Nguồn kinh phí
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,590,206
|
2,615,216
|
2,631,716
|
2,653,585
|
2,667,479
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,314,975
|
20,294,197
|
20,632,477
|
20,802,432
|
22,904,652
|