単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,789,102 2,552,173 3,375,904 3,223,256 2,867,154
Các khoản giảm trừ doanh thu 397 3,633 186 3,991 893
Doanh thu thuần 2,788,705 2,548,540 3,375,718 3,219,265 2,866,261
Giá vốn hàng bán 2,515,035 2,227,908 2,982,793 2,874,589 2,547,147
Lợi nhuận gộp 273,670 320,632 392,925 344,676 319,114
Doanh thu hoạt động tài chính 91,876 29,346 50,960 38,664 80,758
Chi phí tài chính 203,082 151,345 195,069 175,142 205,100
Trong đó: Chi phí lãi vay 176,224 147,695 173,563 164,351 180,337
Chi phí bán hàng 47,028 44,456 54,394 56,435 63,477
Chi phí quản lý doanh nghiệp 86,887 71,749 71,492 56,206 96,752
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,549 82,429 122,930 95,557 34,543
Thu nhập khác 3,044 5,321 5,036 2,206 3,556
Chi phí khác 2,939 2,848 5,082 9,904 19,218
Lợi nhuận khác 106 2,473 -46 -7,698 -15,662
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,655 84,902 122,884 87,859 18,882
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,175 8,289 17,813 16,496 18,217
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,996 1,058 501 144 148
Chi phí thuế TNDN 12,179 9,347 18,315 16,640 18,365
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,476 75,555 104,569 71,219 516
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 874 58,476 16,748 21,869 13,895
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,602 17,079 87,821 49,350 -13,378
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)