Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,674,406
|
11,464,950
|
13,807,691
|
11,986,866
|
12,021,821
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
108,698
|
67,223
|
58,469
|
18,385
|
8,703
|
Doanh thu thuần
|
12,565,708
|
11,397,728
|
13,749,222
|
11,968,481
|
12,013,118
|
Giá vốn hàng bán
|
11,205,558
|
10,098,311
|
11,818,787
|
10,623,043
|
10,632,203
|
Lợi nhuận gộp
|
1,360,150
|
1,299,417
|
1,930,435
|
1,345,438
|
1,380,915
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
230,026
|
200,452
|
285,470
|
233,546
|
198,138
|
Chi phí tài chính
|
533,189
|
462,698
|
559,786
|
791,358
|
726,770
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
516,181
|
443,346
|
470,467
|
741,754
|
665,946
|
Chi phí bán hàng
|
199,772
|
236,820
|
370,939
|
164,672
|
218,763
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
233,537
|
195,934
|
246,839
|
299,594
|
296,553
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
623,678
|
604,416
|
1,038,342
|
323,360
|
336,968
|
Thu nhập khác
|
9,102
|
207,922
|
30,095
|
17,747
|
16,118
|
Chi phí khác
|
6,607
|
24,616
|
-2,393
|
22,752
|
37,052
|
Lợi nhuận khác
|
2,495
|
183,306
|
32,488
|
-5,005
|
-20,933
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
626,174
|
787,721
|
1,070,830
|
318,355
|
316,035
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50,775
|
62,181
|
103,630
|
47,463
|
60,918
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,606
|
-2,827
|
3,900
|
-3,202
|
1,852
|
Chi phí thuế TNDN
|
52,381
|
59,354
|
107,530
|
44,261
|
62,770
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
573,793
|
728,368
|
963,300
|
274,094
|
253,265
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
85,746
|
103,476
|
332,105
|
63,676
|
70,375
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
488,047
|
624,892
|
631,195
|
210,417
|
182,890
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|