TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,321,822
|
9,278,480
|
9,248,627
|
11,090,130
|
13,566,530
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
783,217
|
585,911
|
847,858
|
1,365,023
|
2,070,302
|
1. Tiền
|
490,391
|
464,796
|
469,261
|
444,940
|
899,822
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
292,826
|
121,115
|
378,597
|
920,083
|
1,170,480
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,140,307
|
1,604,647
|
951,331
|
981,956
|
2,064,880
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
1,410
|
7,269
|
6,509
|
6,230
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-23
|
-2,484
|
-1,317
|
-755
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,198,081
|
4,177,668
|
4,202,309
|
4,132,251
|
5,031,731
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,440,262
|
1,721,316
|
1,743,927
|
1,663,265
|
2,183,060
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,413,268
|
2,232,894
|
2,196,408
|
2,227,720
|
2,595,626
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
411,221
|
290,250
|
328,683
|
309,497
|
320,946
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67,671
|
-66,792
|
-66,709
|
-68,230
|
-67,902
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,041,692
|
2,856,256
|
3,188,527
|
4,556,409
|
4,336,236
|
1. Hàng tồn kho
|
3,091,198
|
2,856,256
|
3,188,835
|
4,556,716
|
4,336,236
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-49,506
|
0
|
-307
|
-307
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
158,524
|
53,998
|
58,600
|
54,490
|
63,380
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,560
|
5,738
|
6,020
|
3,732
|
11,641
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
153,556
|
46,644
|
50,759
|
48,306
|
48,221
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
408
|
1,615
|
1,822
|
2,451
|
3,518
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,282,773
|
8,890,634
|
9,837,719
|
9,217,323
|
9,289,525
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,050
|
40,112
|
53,765
|
35,364
|
32,877
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,050
|
40,112
|
53,765
|
35,364
|
32,877
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,957,454
|
6,713,540
|
6,845,659
|
6,560,647
|
6,358,161
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,383,412
|
5,197,686
|
4,896,720
|
4,779,785
|
4,650,422
|
- Nguyên giá
|
6,130,403
|
6,261,072
|
6,167,163
|
6,394,335
|
6,587,583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-746,991
|
-1,063,386
|
-1,270,443
|
-1,614,550
|
-1,937,161
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
295,755
|
249,471
|
514,576
|
365,893
|
310,637
|
- Nguyên giá
|
384,840
|
312,372
|
616,346
|
463,281
|
431,165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,085
|
-62,901
|
-101,770
|
-97,388
|
-120,528
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,278,288
|
1,266,383
|
1,434,363
|
1,414,969
|
1,397,102
|
- Nguyên giá
|
1,343,172
|
1,347,788
|
1,536,948
|
1,539,045
|
1,542,854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,884
|
-81,406
|
-102,585
|
-124,076
|
-145,752
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
327,298
|
323,040
|
514,055
|
498,015
|
508,605
|
- Nguyên giá
|
413,601
|
435,099
|
632,692
|
633,051
|
657,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86,303
|
-112,060
|
-118,636
|
-135,037
|
-148,749
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
297,935
|
141,396
|
143,310
|
33,310
|
33,310
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,560
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
402,812
|
594,508
|
661,735
|
662,640
|
644,431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
400,235
|
587,890
|
658,990
|
656,755
|
643,968
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,577
|
6,618
|
2,745
|
5,885
|
463
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
229,362
|
192,823
|
474,870
|
406,631
|
338,770
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,604,595
|
18,169,114
|
19,086,345
|
20,307,453
|
22,856,056
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,732,487
|
10,592,774
|
11,246,527
|
12,481,171
|
14,768,321
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,533,711
|
6,531,471
|
7,597,609
|
8,203,973
|
7,830,528
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,950,177
|
4,632,895
|
6,190,364
|
6,523,136
|
6,759,018
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,097,767
|
963,645
|
641,870
|
520,907
|
464,667
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103,930
|
581,448
|
314,804
|
382,741
|
229,942
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
123,829
|
175,980
|
219,822
|
536,558
|
147,736
|
6. Phải trả người lao động
|
52,257
|
32,171
|
41,036
|
35,149
|
31,078
|
7. Chi phí phải trả
|
35,074
|
34,710
|
45,499
|
42,805
|
64,584
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
131,470
|
70,201
|
102,579
|
111,956
|
83,772
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,022
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,198,776
|
4,061,303
|
3,648,918
|
4,277,198
|
6,937,793
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
757,452
|
771,342
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,320
|
1,870
|
1,870
|
2,090
|
3,294
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,427,336
|
3,271,683
|
3,630,030
|
4,258,623
|
6,916,879
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
590
|
1,760
|
2,040
|
2,040
|
2,040
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,872,109
|
7,576,340
|
7,839,818
|
7,826,282
|
8,087,735
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,865,373
|
7,568,710
|
7,829,555
|
7,816,019
|
8,077,471
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,588,678
|
2,588,678
|
3,365,268
|
3,365,268
|
3,701,783
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45,104
|
45,104
|
45,104
|
45,104
|
45,104
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
272,990
|
272,990
|
341,715
|
341,715
|
600,489
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
104,093
|
117,244
|
131,293
|
145,525
|
158,221
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
4,878
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,277
|
9,331
|
7,380
|
8,489
|
8,712
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,467,675
|
2,051,103
|
1,314,266
|
1,312,075
|
897,775
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6,736
|
7,630
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30,503
|
34,392
|
38,228
|
45,211
|
49,180
|
2. Nguồn kinh phí
|
6,736
|
7,630
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,374,731
|
2,479,381
|
2,619,650
|
2,591,855
|
2,659,177
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,604,595
|
18,169,114
|
19,086,345
|
20,307,453
|
22,856,056
|