単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,321,822 9,278,480 9,248,627 11,090,130 13,566,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 783,217 585,911 847,858 1,365,023 2,070,302
1. Tiền 490,391 464,796 469,261 444,940 899,822
2. Các khoản tương đương tiền 292,826 121,115 378,597 920,083 1,170,480
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,140,307 1,604,647 951,331 981,956 2,064,880
1. Đầu tư ngắn hạn 0 1,410 7,269 6,509 6,230
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -23 -2,484 -1,317 -755
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,198,081 4,177,668 4,202,309 4,132,251 5,031,731
1. Phải thu khách hàng 1,440,262 1,721,316 1,743,927 1,663,265 2,183,060
2. Trả trước cho người bán 1,413,268 2,232,894 2,196,408 2,227,720 2,595,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 411,221 290,250 328,683 309,497 320,946
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,671 -66,792 -66,709 -68,230 -67,902
IV. Tổng hàng tồn kho 3,041,692 2,856,256 3,188,527 4,556,409 4,336,236
1. Hàng tồn kho 3,091,198 2,856,256 3,188,835 4,556,716 4,336,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,506 0 -307 -307 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 158,524 53,998 58,600 54,490 63,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,560 5,738 6,020 3,732 11,641
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 153,556 46,644 50,759 48,306 48,221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 408 1,615 1,822 2,451 3,518
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,282,773 8,890,634 9,837,719 9,217,323 9,289,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,050 40,112 53,765 35,364 32,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 31,050 40,112 53,765 35,364 32,877
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,957,454 6,713,540 6,845,659 6,560,647 6,358,161
1. Tài sản cố định hữu hình 5,383,412 5,197,686 4,896,720 4,779,785 4,650,422
- Nguyên giá 6,130,403 6,261,072 6,167,163 6,394,335 6,587,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -746,991 -1,063,386 -1,270,443 -1,614,550 -1,937,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính 295,755 249,471 514,576 365,893 310,637
- Nguyên giá 384,840 312,372 616,346 463,281 431,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,085 -62,901 -101,770 -97,388 -120,528
3. Tài sản cố định vô hình 1,278,288 1,266,383 1,434,363 1,414,969 1,397,102
- Nguyên giá 1,343,172 1,347,788 1,536,948 1,539,045 1,542,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,884 -81,406 -102,585 -124,076 -145,752
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 327,298 323,040 514,055 498,015 508,605
- Nguyên giá 413,601 435,099 632,692 633,051 657,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,303 -112,060 -118,636 -135,037 -148,749
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 297,935 141,396 143,310 33,310 33,310
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,560 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 402,812 594,508 661,735 662,640 644,431
1. Chi phí trả trước dài hạn 400,235 587,890 658,990 656,755 643,968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,577 6,618 2,745 5,885 463
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 229,362 192,823 474,870 406,631 338,770
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,604,595 18,169,114 19,086,345 20,307,453 22,856,056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,732,487 10,592,774 11,246,527 12,481,171 14,768,321
I. Nợ ngắn hạn 6,533,711 6,531,471 7,597,609 8,203,973 7,830,528
1. Vay và nợ ngắn 4,950,177 4,632,895 6,190,364 6,523,136 6,759,018
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,097,767 963,645 641,870 520,907 464,667
4. Người mua trả tiền trước 103,930 581,448 314,804 382,741 229,942
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 123,829 175,980 219,822 536,558 147,736
6. Phải trả người lao động 52,257 32,171 41,036 35,149 31,078
7. Chi phí phải trả 35,074 34,710 45,499 42,805 64,584
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 131,470 70,201 102,579 111,956 83,772
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2,022 0
II. Nợ dài hạn 4,198,776 4,061,303 3,648,918 4,277,198 6,937,793
1. Phải trả dài hạn người bán 757,452 771,342 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,320 1,870 1,870 2,090 3,294
4. Vay và nợ dài hạn 3,427,336 3,271,683 3,630,030 4,258,623 6,916,879
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 590 1,760 2,040 2,040 2,040
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,872,109 7,576,340 7,839,818 7,826,282 8,087,735
I. Vốn chủ sở hữu 6,865,373 7,568,710 7,829,555 7,816,019 8,077,471
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,588,678 2,588,678 3,365,268 3,365,268 3,701,783
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,104 45,104 45,104 45,104 45,104
3. Vốn khác của chủ sở hữu 272,990 272,990 341,715 341,715 600,489
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,093 117,244 131,293 145,525 158,221
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 4,878 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,277 9,331 7,380 8,489 8,712
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,467,675 2,051,103 1,314,266 1,312,075 897,775
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,736 7,630 10,263 10,263 10,263
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,503 34,392 38,228 45,211 49,180
2. Nguồn kinh phí 6,736 7,630 10,263 10,263 10,263
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,374,731 2,479,381 2,619,650 2,591,855 2,659,177
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,604,595 18,169,114 19,086,345 20,307,453 22,856,056