I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
626,174
|
787,721
|
1,070,830
|
318,355
|
316,035
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
439,114
|
691,338
|
709,246
|
982,644
|
970,422
|
- Khấu hao TSCĐ
|
290,434
|
417,172
|
414,810
|
443,884
|
436,681
|
- Các khoản dự phòng
|
31,930
|
-49,945
|
2,340
|
355
|
-1,198
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-664
|
4,283
|
8,593
|
-17,573
|
11,944
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-398,767
|
-125,430
|
-186,963
|
-185,775
|
-142,951
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
470,467
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
516,181
|
445,258
|
|
741,754
|
665,946
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,065,288
|
1,479,060
|
1,780,076
|
1,300,999
|
1,286,457
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-136,069
|
-150,028
|
-475,307
|
12,821
|
-842,142
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-176,613
|
250,287
|
-333,674
|
-1,445,770
|
220,683
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-447,363
|
202,431
|
-715,577
|
631,069
|
-872,673
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,415
|
-196,252
|
-16,568
|
1,916
|
4,286
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-5,859
|
760
|
279
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-516,106
|
-459,418
|
-455,225
|
-714,111
|
-710,049
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29,084
|
-23,425
|
-44,038
|
-122,279
|
-57,228
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2,633
|
0
|
56
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-114
|
-17
|
-17
|
-519
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-232,532
|
1,102,542
|
-263,556
|
-334,612
|
-970,849
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,703,521
|
-612,330
|
-1,494,235
|
-239,719
|
-252,822
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
164,261
|
6,552
|
230,936
|
5,068
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,351,768
|
-2,332,728
|
-2,474,715
|
-2,395,352
|
-1,617,170
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,678,713
|
2,257,853
|
3,069,467
|
2,434,490
|
535,546
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,979
|
|
0
|
66,417
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
108,146
|
108,702
|
109,555
|
209,761
|
98,450
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,104,168
|
-569,972
|
-558,991
|
14,247
|
-1,169,552
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
15,500
|
0
|
8,330
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,221,840
|
12,913,025
|
13,713,228
|
17,267,448
|
15,682,938
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,866,612
|
-13,360,603
|
-11,948,798
|
-16,233,662
|
-12,737,218
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-60,557
|
-64,125
|
-89,509
|
-92,470
|
-80,086
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-79
|
-637,425
|
-110,512
|
-27,878
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,294,672
|
-511,782
|
1,052,995
|
830,805
|
2,846,086
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42,028
|
20,788
|
230,448
|
510,439
|
705,685
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
822,987
|
783,217
|
586,000
|
847,858
|
1,365,023
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
527
|
-3,452
|
895
|
6,730
|
-408
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
781,486
|
800,554
|
817,343
|
1,365,028
|
2,070,301
|