単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 84,902 122,884 87,859 18,882 49,529
2. Điều chỉnh cho các khoản 277,054 204,743 228,907 253,830 265,188
- Khấu hao TSCĐ 152,844 65,552 100,736 117,677 144,863
- Các khoản dự phòng 618 -4,581 -203 -333 -30
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,713 8,173 -8,388 14,842 4,562
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20,303 -37,957 -27,589 -58,693 -38,690
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 147,695 173,563 164,351 180,337 154,482
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1,086 -7 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 361,956 327,626 316,766 272,711 314,717
- Tăng, giảm các khoản phải thu -586,140 -357,931 -37,586 130,369 -575,233
- Tăng, giảm hàng tồn kho 81,098 162,525 -259,895 221,402 -37,425
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -193,686 -290,134 34,278 -450,342 382,241
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,046 10,733 10,359 -21,037 -22,217
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 514 -262 93 -66 129
- Tiền lãi vay phải trả -163,925 -186,314 -177,352 -182,320 -147,815
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26,905 -13,604 -15,682 -1,045 -30,298
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 56 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7 -53 -148 -288
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -523,049 -347,414 -129,111 -30,617 -115,900
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,500 -45,411 -51,713 -108,657 -67,593
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 125 -98
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -577,300 -189,152 -234,250 -848,168 -914,606
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 502,726 8,721 178,150 78,050 169,838
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết -8,670 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,670 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 67,510 56,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,921 21,782 24,498 29,597 31,564
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -105,824 -127,755 -27,315 -849,276 -780,796
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 17,000 -8,670 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,299,960 3,834,893 3,471,038 6,078,391 2,867,034
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,375,930 -3,264,063 -3,357,794 -3,740,431 -3,418,400
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -19,685 -20,378 -19,832 -20,570 -17,988
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -490 -225 -27,162 -5,573
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -78,655 541,292 93,187 2,290,228 -574,927
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -707,527 66,123 -63,240 1,410,336 -1,471,624
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,365,023 657,496 723,619 660,404 2,070,302
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 24 -439
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 657,496 723,618 660,404 2,070,301 598,679