単位: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 543,863 572,914 1,168,968 653,614 1,582,239
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,420,075 -476,748 -564,253 -650,812 -1,311,553
3. Tiền chi trả cho người lao động -18,934 -16,837 -17,096 -19,379 -34,727
4. Tiền chi trả lãi vay -23,131 -8,983 -8,472 -8,774 -19,137
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10,006 -6,876 -3,105 -1,998 -5
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 541,813 318,175 1,218,774 337,113 1,309,579
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -410,303 -394,891 -1,320,150 -352,147 -1,383,211
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -796,773 -13,247 474,666 -42,383 143,186
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -329 -3,436 -113 0 -1,649
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1 227 93
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -53,810 -4,500 29,190 810
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 74,000 9,312 -77,392 10,700
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9,109 0 -571,732 1,000 -8,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 75,000 0 8,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,839 1,324 1,284 1,392 2,245
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,598 18,077 -490,748 -45,583 12,199
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 9,109 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -274,073 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 432,305 312,215 291,141 275,033 602,757
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -249,285 -318,986 -326,124 -210,873 -601,311
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 176 -352 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -81,944 -6,771 -34,806 63,807 1,446
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -885,315 -1,940 -50,888 -24,159 156,831
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,321,315 472,340 470,399 419,512 395,353
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 0 0 -38
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 472,318 470,399 419,512 395,353 568,633