I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
543,863
|
572,914
|
1,168,968
|
653,614
|
1,582,239
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,420,075
|
-476,748
|
-564,253
|
-650,812
|
-1,311,553
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,934
|
-16,837
|
-17,096
|
-19,379
|
-34,727
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23,131
|
-8,983
|
-8,472
|
-8,774
|
-19,137
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,006
|
-6,876
|
-3,105
|
-1,998
|
-5
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
541,813
|
318,175
|
1,218,774
|
337,113
|
1,309,579
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-410,303
|
-394,891
|
-1,320,150
|
-352,147
|
-1,383,211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-796,773
|
-13,247
|
474,666
|
-42,383
|
143,186
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-329
|
-3,436
|
-113
|
0
|
-1,649
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1
|
227
|
93
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-53,810
|
-4,500
|
29,190
|
810
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
74,000
|
9,312
|
-77,392
|
10,700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,109
|
0
|
-571,732
|
1,000
|
-8,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
75,000
|
0
|
8,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,839
|
1,324
|
1,284
|
1,392
|
2,245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,598
|
18,077
|
-490,748
|
-45,583
|
12,199
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,109
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-274,073
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
432,305
|
312,215
|
291,141
|
275,033
|
602,757
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-249,285
|
-318,986
|
-326,124
|
-210,873
|
-601,311
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
176
|
-352
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-81,944
|
-6,771
|
-34,806
|
63,807
|
1,446
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-885,315
|
-1,940
|
-50,888
|
-24,159
|
156,831
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,321,315
|
472,340
|
470,399
|
419,512
|
395,353
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
-38
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
472,318
|
470,399
|
419,512
|
395,353
|
568,633
|