I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
96,196
|
2,514,614
|
1,870,661
|
2,238,798
|
3,977,735
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-64,469
|
-2,544,627
|
-1,997,146
|
-2,861,617
|
-3,003,366
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,422
|
-24,453
|
-34,832
|
-55,991
|
-88,038
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,581
|
-74,289
|
-77,355
|
-75,354
|
-45,366
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-686
|
-110
|
-2,788
|
-27,651
|
-11,984
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
57,010
|
54,825
|
153,719
|
777,880
|
3,183,641
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-58,435
|
-32,958
|
-176,574
|
-733,747
|
-3,450,399
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,613
|
-106,999
|
-264,315
|
-737,682
|
562,223
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1,604
|
-405
|
-5,198
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
720
|
0
|
139
|
0
|
321
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-652
|
0
|
0
|
-5,110
|
-28,310
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
159
|
0
|
2
|
0
|
16,620
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12,165
|
-880
|
-1,050
|
-212,478
|
-578,732
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20
|
3,913
|
0
|
165,000
|
83,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,155
|
637
|
9,104
|
4,777
|
6,245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,763
|
3,670
|
6,592
|
-48,216
|
-506,054
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
503,480
|
1,098,428
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-492
|
650
|
-21,394
|
-335,073
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,424
|
1,647,495
|
1,938,915
|
1,278,646
|
1,481,146
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38,075
|
-1,574,158
|
-1,778,383
|
-1,210,269
|
-1,457,294
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-22,549
|
-27
|
-176
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,143
|
73,987
|
620,069
|
831,705
|
23,676
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-293
|
-29,342
|
362,346
|
45,807
|
79,844
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,911
|
55,113
|
27,354
|
426,512
|
488,826
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
-38
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,618
|
25,769
|
389,699
|
472,318
|
568,633
|