単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116,496,092 111,208,084 121,164,970 131,017,298 136,446,959
I. Tiền 6,317,018 2,492,005 1,460,577 937,276 1,997,149
1. Tiền mặt tại quỹ 1,381,832 1,279,005 1,270,577 790,276 1,462,149
2. Tiền gửi Ngân hàng 0 0
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 4,935,186 1,213,000 190,000 147,000 535,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,195,862 93,251,213 103,898,743 114,195,348 116,614,966
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 3,580,341 3,684,159 3,660,369 3,652,086 3,639,652
2. Đầu tư ngắn hạn khác 90,773,488 89,737,703 100,441,354 110,765,957 113,156,916
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -157,967 -170,649 -202,979 -222,694 -181,602
III. Các khoản phải thu 12,288,669 10,893,394 11,505,211 11,789,497 13,817,782
1. Phải thu của khách hàng 8,046,978 7,398,400 7,873,066 8,010,577 10,079,502
2. Trả trước cho người bán 54,982 55,545 31,958 34,114 23,556
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 4,454,642 3,702,197 3,862,315 3,998,471 3,993,447
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -267,933 -262,749 -262,129 -253,665 -278,723
IV. Hàng tồn kho 93,784 91,813 100,390 91,128 82,547
1. Hàng tồn kho 82,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,600,759 4,479,659 4,200,048 4,004,048 3,934,515
1. Tạm ứng 573,426
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 545,330 661,333 618,316 589,785
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 114 301 266 453 780
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,002 4,992 5,001 4,857 4,801
7. Tài sản ngắn hạn khác 3,050,313 3,900,940 3,533,448 3,380,422 3,339,149
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 118,347,715 127,011,022 130,052,808 124,800,183 127,676,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,508 83,850 66,916 71,241 72,309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 84,508 83,850 66,916 71,241 72,309
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 1,935,594 1,911,974 1,889,686 1,848,942 1,802,912
1. Tài sản cố định hữu hình 868,421 868,471 871,551 856,433 835,114
- Nguyên giá 2,664,754 2,694,236 2,723,966 2,740,620 2,749,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,796,333 -1,825,765 -1,852,415 -1,884,188 -1,914,083
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,067,173 1,043,503 1,018,135 992,509 967,798
- Nguyên giá 1,837,112 1,839,609 1,840,419 1,841,048 1,842,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -769,939 -796,106 -822,284 -848,539 -874,265
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,924 143,641 131,635 137,656 139,046
III. Bất động sản đầu tư 112,880 109,961 108,502 107,043
- Nguyên giá 191,327 191,327 191,327 191,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,447 -81,366 -82,825 -84,285
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 115,896,956 124,582,262 127,647,736 122,407,896 125,298,864
1. Đầu tư vào công ty con 1,335,821
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,823,861 2,848,958 2,887,389 2,844,186 2,869,969
3. Đầu tư dài hạn khác 113,140,680 121,804,394 124,822,853 119,625,371 121,158,148
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -67,585 -71,090 -62,507 -61,661 -65,074
V. Tổng tài sản dài hạn khác 172,854 177,874 225,945 256,774
1. Chi phí trả trước dài hạn 139,913 142,409 189,380 205,132
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 11,003 11,347 8,688 10,055
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác 21,938 24,118 27,877 41,587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,843,808 238,219,106 251,217,777 255,817,480 264,123,906
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 211,354,451 214,192,837 227,486,556 231,365,254 239,012,198
I. Nợ ngắn hạn 33,784,140 31,372,300 40,473,495 40,282,651 44,338,338
1. Vay và nợ ngắn hạn 3,613,270 1,883,732 2,910,226 3,235,876 3,493,685
2. Phải trả người bán 2,251,544 2,223,018 2,456,195 2,784,689 2,972,117
3. Người mua trả tiền trước 21,301 21,366 21,186 23,076 4,161
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 155,954 189,933 199,611 362,091 225,870
5. Phải trả người lao động 1,180,810 1,468,278 1,744,971 881,655 1,427,453
6. Chi phí phải trả 209,300 269,544 142,303 166,710 209,320
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,561,262 25,585,973 33,141,305 32,995,264 36,215,052
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 300,925 300,371 305,861 306,289 309,088
1. Vay dài hạn 300 300 1,000
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 300,625 300,071 305,861 306,289 308,088
III. Nợ khác 209,300 269,544 142,303 166,710 209,320
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 177,060,087 182,250,622 186,564,897 190,609,603 194,155,451
1. Dự phòng phí 5,209,335 5,395,293 5,442,515 5,575,021 5,472,608
2. Dự phòng toán học 148,979,667 152,322,717 157,148,585 161,499,811 165,293,141
3. Dự phòng bồi thường 2,558,282 3,405,184 3,120,537 2,846,178 2,882,970
4. Dự phòng dao động lớn 162,149 173,723 188,186 201,066 215,871
5. Dự phòng chia lãi 19,800,564 20,571,832 20,262,739 20,046,192 19,823,761
6- Dự phòng bảo đảm cân đối 350,090 381,872 402,335 441,335 467,100
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,528,269 23,042,992 22,769,608 23,454,971 24,100,388
I. Vốn chủ sở hữu 22,271,370 22,769,537 22,544,959 23,275,462 23,791,104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,423,228 7,423,228 7,423,228 7,423,228 7,423,228
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,310,459 7,310,459 7,310,459 7,310,459 7,310,459
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,445 15,445 15,445 15,445 15,445
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,933,853 2,933,853 2,933,853 3,870,269
8. Quỹ dự phòng tài chính 2,933,853
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 749,004 770,172 796,905 802,908 806,118
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 103,569 103,569 103,569 103,569 103,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,735,813 4,212,811 3,961,500 4,686,000 4,262,017
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 256,899 273,455 224,649 179,509 309,284
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 256,899 273,455 224,649 179,509 309,284
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 961,087 983,277 961,614 997,256 1,011,321
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,843,808 238,219,106 251,217,777 255,817,480 264,123,906