単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122,497,126 122,492,417 116,496,092 111,208,084 121,164,970
I. Tiền 4,789,210 7,527,515 6,317,018 2,492,005 1,460,577
1. Tiền mặt tại quỹ 1,063,210 2,236,515 1,381,832 1,279,005 1,270,577
2. Tiền gửi Ngân hàng 0
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 3,726,000 5,291,000 4,935,186 1,213,000 190,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,565,790 99,077,973 94,195,862 93,251,213 103,898,743
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 3,266,851 3,293,375 3,580,341 3,684,159 3,660,369
2. Đầu tư ngắn hạn khác 98,504,996 95,915,298 90,773,488 89,737,703 100,441,354
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -206,057 -130,700 -157,967 -170,649 -202,979
III. Các khoản phải thu 12,376,318 12,103,124 12,288,669 10,893,394 11,505,211
1. Phải thu của khách hàng 8,981,674 8,001,471 8,046,978 7,398,400 7,873,066
2. Trả trước cho người bán 57,945 64,030 54,982 55,545 31,958
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 3,608,520 4,309,345 4,454,642 3,702,197 3,862,315
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -271,821 -271,721 -267,933 -262,749 -262,129
IV. Hàng tồn kho 113,866 116,049 93,784 91,813 100,390
1. Hàng tồn kho 113,866
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,651,942 3,667,756 3,600,759 4,479,659 4,200,048
1. Tạm ứng 573,426
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 614,498 590,421 545,330 661,333
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,275 165 114 301 266
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18 4,355 5,002 4,992 5,001
7. Tài sản ngắn hạn khác 3,013,152 3,072,815 3,050,313 3,900,940 3,533,448
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 98,708,539 111,779,161 118,347,715 127,011,022 130,052,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,370 83,842 84,508 83,850 66,916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 84,370 83,842 84,508 83,850 66,916
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 1,810,751 2,038,576 1,935,594 1,911,974 1,889,686
1. Tài sản cố định hữu hình 953,488 960,312 868,421 868,471 871,551
- Nguyên giá 2,766,527 2,805,512 2,664,754 2,694,236 2,723,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,813,038 -1,845,200 -1,796,333 -1,825,765 -1,852,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 857,262 1,078,264 1,067,173 1,043,503 1,018,135
- Nguyên giá 1,580,715 1,822,414 1,837,112 1,839,609 1,840,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -723,453 -744,150 -769,939 -796,106 -822,284
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 377,405 148,171 144,924 143,641 131,635
III. Bất động sản đầu tư 45,389 45,389 112,880 109,961
- Nguyên giá 191,327 191,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,447 -81,366
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 96,201,978 109,296,753 115,896,956 124,582,262 127,647,736
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,845,547 2,817,841 2,823,861 2,848,958 2,887,389
3. Đầu tư dài hạn khác 1,140,404 106,551,217 113,140,680 121,804,394 124,822,853
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -91,189 -72,305 -67,585 -71,090 -62,507
V. Tổng tài sản dài hạn khác 188,646 166,429 172,854 177,874
1. Chi phí trả trước dài hạn 152,853 134,114 139,913 142,409
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 13,710 11,285 11,003 11,347
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác 22,083 21,030 21,938 24,118
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,205,665 234,271,578 234,843,808 238,219,106 251,217,777
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 198,790,493 211,191,883 211,354,451 214,192,837 227,486,556
I. Nợ ngắn hạn 30,551,618 38,121,307 33,784,140 31,372,300 40,473,495
1. Vay và nợ ngắn hạn 3,372,604 4,092,164 3,613,270 1,883,732 2,910,226
2. Phải trả người bán 2,512,340 2,697,659 2,251,544 2,223,018 2,456,195
3. Người mua trả tiền trước 19,647 20,986 21,301 21,366 21,186
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 161,081 268,559 155,954 189,933 199,611
5. Phải trả người lao động 1,512,537 725,116 1,180,810 1,468,278 1,744,971
6. Chi phí phải trả 119,833 182,222 209,300 269,544 142,303
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,973,409 30,316,823 26,561,262 25,585,973 33,141,305
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 295,009 297,329 300,925 300,371 305,861
1. Vay dài hạn 1,386 1,386 300 300
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 293,622 295,943 300,625 300,071 305,861
III. Nợ khác 119,833 182,222 209,300 269,544 142,303
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 167,824,034 172,591,025 177,060,087 182,250,622 186,564,897
1. Dự phòng phí 5,420,425 5,426,119 5,209,335 5,395,293 5,442,515
2. Dự phòng toán học 142,727,428 145,664,230 148,979,667 152,322,717 157,148,585
3. Dự phòng bồi thường 2,623,536 2,542,511 2,558,282 3,405,184 3,120,537
4. Dự phòng dao động lớn 75,803 149,005 162,149 173,723 188,186
5. Dự phòng chia lãi 16,653,714 18,481,394 19,800,564 20,571,832 20,262,739
6- Dự phòng bảo đảm cân đối 323,129 327,766 350,090 381,872 402,335
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,497,201 22,130,462 22,528,269 23,042,992 22,769,608
I. Vốn chủ sở hữu 21,279,008 21,926,690 22,271,370 22,769,537 22,544,959
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,423,228 7,423,228 7,423,228 7,423,228 7,423,228
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,310,459 7,310,459 7,310,459 7,310,459 7,310,459
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,445 15,445 15,445 15,445 15,445
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,233,517 2,233,517 2,933,853 2,933,853
8. Quỹ dự phòng tài chính 2,933,853
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 705,847 729,328 749,004 770,172 796,905
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 103,569 103,569 103,569 103,569 103,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,486,943 4,111,144 3,735,813 4,212,811 3,961,500
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 218,193 203,772 256,899 273,455 224,649
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 218,193 203,772 256,899 273,455 224,649
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 917,971 949,233 961,087 983,277 961,614
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,205,665 234,271,578 234,843,808 238,219,106 251,217,777