1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
10,405,763
|
10,430,938
|
10,608,410
|
11,170,698
|
10,751,532
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
41,276
|
60,368
|
51,123
|
66,114
|
47,433
|
3- Các khoản giảm trừ
|
998,374
|
668,991
|
1,086,776
|
908,851
|
1,013,730
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
924,981
|
807,137
|
896,214
|
834,888
|
948,801
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-50,974
|
78,638
|
4,605
|
26,741
|
-58,285
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
124,368
|
-216,784
|
185,958
|
47,222
|
123,213
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
4,818,521
|
4,656,931
|
4,146,100
|
4,537,238
|
4,163,738
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
169,964
|
168,415
|
173,680
|
178,447
|
188,793
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
9,618,629
|
9,990,730
|
9,746,437
|
10,506,408
|
9,974,028
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
4,499,151
|
4,965,594
|
4,929,543
|
5,325,752
|
4,445,352
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
3,892
|
21,656
|
8,717
|
28,975
|
9,719
|
10. Các khoản giảm trừ
|
217,993
|
222,862
|
291,130
|
451,411
|
303,212
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
217,955
|
222,126
|
290,878
|
450,226
|
303,193
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
728
|
242
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
38
|
8
|
10
|
1,185
|
20
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
4,285,050
|
4,764,387
|
4,647,130
|
4,903,316
|
4,151,858
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-95,275
|
-38,704
|
-13,730
|
49,623
|
-19,831
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
13,563
|
13,144
|
11,574
|
14,462
|
14,158
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,085,558
|
997,414
|
1,100,394
|
946,232
|
1,086,882
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,085,558
|
997,414
|
1,100,394
|
946,232
|
1,086,882
|
+ Chi hoa hồng
|
662,197
|
616,467
|
609,907
|
602,403
|
659,863
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
423,360
|
380,947
|
490,487
|
343,829
|
427,018
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
20,710
|
12,320
|
25,099
|
38,431
|
22,421
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
10,107,417
|
10,393,172
|
9,891,470
|
10,450,872
|
9,396,805
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-488,788
|
-402,442
|
-145,033
|
55,537
|
577,223
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
318,255
|
251,904
|
367,320
|
409,206
|
510,805
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,346,083
|
1,382,082
|
1,428,781
|
1,620,235
|
1,817,228
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
8,506
|
-3,000
|
22,095
|
-11,628
|
7,332
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,258,485
|
3,116,373
|
3,105,166
|
3,204,673
|
3,256,870
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
397,250
|
562,497
|
526,400
|
616,783
|
669,175
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
2,861,235
|
2,553,875
|
2,578,766
|
2,587,890
|
2,587,694
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
4,900
|
7,661
|
3,802
|
17,640
|
6,150
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
361
|
1,438
|
476
|
1,519
|
493
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
4,539
|
6,222
|
3,326
|
16,121
|
5,657
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
741,865
|
532,990
|
688,154
|
656,910
|
872,294
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
741,865
|
532,990
|
688,154
|
656,910
|
872,294
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
741,865
|
532,990
|
688,154
|
656,910
|
872,294
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
124,965
|
92,572
|
127,499
|
118,034
|
165,464
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
616,900
|
440,417
|
560,655
|
538,876
|
706,831
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
31,129
|
13,785
|
24,099
|
2,845
|
22,920
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
585,772
|
426,632
|
536,556
|
536,031
|
683,910
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|