単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 10,405,763 10,430,938 10,608,410 11,170,698 10,751,532
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 41,276 60,368 51,123 66,114 47,433
3- Các khoản giảm trừ 998,374 668,991 1,086,776 908,851 1,013,730
- Phí nhượng tái bảo hiểm 924,981 807,137 896,214 834,888 948,801
- Giảm phí bảo hiểm -50,974 78,638 4,605 26,741 -58,285
- Hoàn phí bảo hiểm 124,368 -216,784 185,958 47,222 123,213
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 4,818,521 4,656,931 4,146,100 4,537,238 4,163,738
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 169,964 168,415 173,680 178,447 188,793
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 9,618,629 9,990,730 9,746,437 10,506,408 9,974,028
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 4,499,151 4,965,594 4,929,543 5,325,752 4,445,352
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 3,892 21,656 8,717 28,975 9,719
10. Các khoản giảm trừ 217,993 222,862 291,130 451,411 303,212
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 217,955 222,126 290,878 450,226 303,193
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 728 242
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 38 8 10 1,185 20
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 4,285,050 4,764,387 4,647,130 4,903,316 4,151,858
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -95,275 -38,704 -13,730 49,623 -19,831
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 13,563 13,144 11,574 14,462 14,158
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,085,558 997,414 1,100,394 946,232 1,086,882
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1,085,558 997,414 1,100,394 946,232 1,086,882
+ Chi hoa hồng 662,197 616,467 609,907 602,403 659,863
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 423,360 380,947 490,487 343,829 427,018
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 20,710 12,320 25,099 38,431 22,421
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10,107,417 10,393,172 9,891,470 10,450,872 9,396,805
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -488,788 -402,442 -145,033 55,537 577,223
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng 318,255 251,904 367,320 409,206 510,805
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,346,083 1,382,082 1,428,781 1,620,235 1,817,228
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 8,506 -3,000 22,095 -11,628 7,332
23. Doanh thu hoạt động tài chính 3,258,485 3,116,373 3,105,166 3,204,673 3,256,870
24. Chi hoạt động tài chính 397,250 562,497 526,400 616,783 669,175
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 2,861,235 2,553,875 2,578,766 2,587,890 2,587,694
26. Thu nhập hoạt động khác 4,900 7,661 3,802 17,640 6,150
27. Chi phí hoạt động khác 361 1,438 476 1,519 493
28. Lợi nhuận hoạt động khác 4,539 6,222 3,326 16,121 5,657
29. Tổng lợi nhuận kế toán 741,865 532,990 688,154 656,910 872,294
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 741,865 532,990 688,154 656,910 872,294
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 741,865 532,990 688,154 656,910 872,294
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 124,965 92,572 127,499 118,034 165,464
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 616,900 440,417 560,655 538,876 706,831
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 31,129 13,785 24,099 2,845 22,920
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 585,772 426,632 536,556 536,031 683,910
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)