1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
37,709,166
|
39,504,265
|
42,962,134
|
42,641,455
|
42,615,809
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
179,221
|
158,555
|
149,402
|
212,465
|
218,882
|
3- Các khoản giảm trừ
|
4,462,456
|
3,284,592
|
3,127,600
|
3,612,769
|
3,662,992
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
4,105,309
|
3,567,567
|
3,240,707
|
3,444,640
|
3,463,219
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
656,577
|
50,838
|
-484,772
|
-142,677
|
59,009
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-299,430
|
-333,813
|
371,664
|
310,806
|
140,764
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
19,182,061
|
19,358,176
|
21,548,753
|
20,135,342
|
18,158,790
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
1,059,308
|
923,100
|
714,372
|
793,158
|
690,505
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
34,485,238
|
37,301,328
|
40,698,308
|
40,034,309
|
39,862,204
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
12,801,128
|
12,777,325
|
15,380,908
|
19,598,673
|
19,720,040
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
132,653
|
89,735
|
108,879
|
80,528
|
63,240
|
10. Các khoản giảm trừ
|
2,176,670
|
1,382,856
|
913,235
|
1,283,477
|
1,183,396
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
2,173,491
|
1,380,098
|
910,252
|
1,282,230
|
1,181,185
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
1,561
|
1,643
|
1,798
|
783
|
970
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
1,618
|
1,115
|
1,186
|
464
|
1,242
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
10,757,111
|
11,484,204
|
14,576,552
|
18,395,724
|
18,599,884
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
19,662
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-197,510
|
997,329
|
60,405
|
-5,584
|
-98,086
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
-18,591
|
37,997
|
-48,527
|
-28,540
|
52,744
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
7,190,729
|
4,801,288
|
4,478,676
|
4,027,543
|
4,129,598
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
7,190,729
|
4,801,288
|
4,478,676
|
4,027,543
|
4,129,598
|
+ Chi hoa hồng
|
3,095,558
|
2,919,058
|
2,785,564
|
2,518,722
|
2,490,975
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
|
0
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
4,095,171
|
1,882,230
|
1,693,112
|
1,508,821
|
1,638,623
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
42,970
|
56,523
|
68,183
|
103,295
|
96,558
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
36,894,137
|
36,678,995
|
40,615,858
|
42,524,485
|
40,842,930
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-2,408,899
|
622,333
|
82,450
|
-2,490,176
|
-980,726
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
2,277,108
|
2,310,624
|
1,682,090
|
1,346,684
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,560,265
|
4,028,355
|
3,970,110
|
4,487,373
|
5,783,999
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
65,824
|
106,163
|
10,079
|
-13,894
|
23,331
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,495,718
|
8,887,207
|
9,922,800
|
13,546,580
|
12,684,697
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
1,753,683
|
1,058,060
|
1,842,098
|
2,836,768
|
2,102,975
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
7,742,035
|
7,829,147
|
8,080,703
|
10,709,812
|
10,581,722
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
28,291
|
24,060
|
28,282
|
23,750
|
34,003
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,909
|
2,064
|
2,873
|
3,648
|
3,794
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
26,382
|
21,996
|
25,409
|
20,101
|
30,209
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
1,908,048
|
2,330,699
|
1,986,090
|
2,159,675
|
2,620,410
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,908,048
|
2,330,699
|
1,986,090
|
2,159,675
|
2,620,410
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,908,048
|
2,330,699
|
1,986,090
|
2,159,675
|
2,620,410
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
303,741
|
373,988
|
384,376
|
361,905
|
463,377
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,604,307
|
1,956,711
|
1,601,714
|
1,797,770
|
2,157,033
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
34,688
|
99,419
|
73,213
|
75,013
|
71,808
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
1,569,619
|
1,857,292
|
1,528,501
|
1,722,756
|
2,085,225
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|