単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 37,709,166 39,504,265 42,962,134 42,641,455 42,615,809
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 179,221 158,555 149,402 212,465 218,882
3- Các khoản giảm trừ 4,462,456 3,284,592 3,127,600 3,612,769 3,662,992
- Phí nhượng tái bảo hiểm 4,105,309 3,567,567 3,240,707 3,444,640 3,463,219
- Giảm phí bảo hiểm 656,577 50,838 -484,772 -142,677 59,009
- Hoàn phí bảo hiểm -299,430 -333,813 371,664 310,806 140,764
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0
- Các khoản giảm trừ khác 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 19,182,061 19,358,176 21,548,753 20,135,342 18,158,790
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 1,059,308 923,100 714,372 793,158 690,505
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 0 0 0
- Thu nhận tái bảo hiểm 0 0
- Thu nhượng tái bảo hiểm 0 0
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 0 0
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 34,485,238 37,301,328 40,698,308 40,034,309 39,862,204
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 12,801,128 12,777,325 15,380,908 19,598,673 19,720,040
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 132,653 89,735 108,879 80,528 63,240
10. Các khoản giảm trừ 2,176,670 1,382,856 913,235 1,283,477 1,183,396
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 2,173,491 1,380,098 910,252 1,282,230 1,181,185
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 1,561 1,643 1,798 783 970
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 1,618 1,115 1,186 464 1,242
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 10,757,111 11,484,204 14,576,552 18,395,724 18,599,884
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 19,662
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -197,510 997,329 60,405 -5,584 -98,086
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm -18,591 37,997 -48,527 -28,540 52,744
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 7,190,729 4,801,288 4,478,676 4,027,543 4,129,598
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 7,190,729 4,801,288 4,478,676 4,027,543 4,129,598
+ Chi hoa hồng 3,095,558 2,919,058 2,785,564 2,518,722 2,490,975
+ Chi giám định tổn thất 0 0
+ Chi đòi người thứ 3 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0
+ Chi khác 4,095,171 1,882,230 1,693,112 1,508,821 1,638,623
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0
+ Chi hoa hồng 0
+ Chi khác 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 42,970 56,523 68,183 103,295 96,558
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 36,894,137 36,678,995 40,615,858 42,524,485 40,842,930
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -2,408,899 622,333 82,450 -2,490,176 -980,726
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 0 0 0
20. Chi phí bán hàng 0 2,277,108 2,310,624 1,682,090 1,346,684
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,560,265 4,028,355 3,970,110 4,487,373 5,783,999
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 65,824 106,163 10,079 -13,894 23,331
23. Doanh thu hoạt động tài chính 9,495,718 8,887,207 9,922,800 13,546,580 12,684,697
24. Chi hoạt động tài chính 1,753,683 1,058,060 1,842,098 2,836,768 2,102,975
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 7,742,035 7,829,147 8,080,703 10,709,812 10,581,722
26. Thu nhập hoạt động khác 28,291 24,060 28,282 23,750 34,003
27. Chi phí hoạt động khác 1,909 2,064 2,873 3,648 3,794
28. Lợi nhuận hoạt động khác 26,382 21,996 25,409 20,101 30,209
29. Tổng lợi nhuận kế toán 1,908,048 2,330,699 1,986,090 2,159,675 2,620,410
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 1,908,048 2,330,699 1,986,090 2,159,675 2,620,410
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 1,908,048 2,330,699 1,986,090 2,159,675 2,620,410
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 303,741 373,988 384,376 361,905 463,377
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,604,307 1,956,711 1,601,714 1,797,770 2,157,033
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 34,688 99,419 73,213 75,013 71,808
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 1,569,619 1,857,292 1,528,501 1,722,756 2,085,225
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)