I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,900,839
|
2,367,198
|
1,988,440
|
2,159,675
|
2,620,410
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
9,707,643
|
11,428,378
|
13,443,126
|
8,474,950
|
7,455,204
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
206,427
|
226,328
|
211,260
|
204,030
|
360,708
|
- Các khoản dự phòng
|
18,321,058
|
19,852,578
|
22,458,759
|
20,106,635
|
18,804,414
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3,934
|
-5,846
|
15,811
|
16,045
|
13,346
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,512,385
|
-8,964,199
|
-9,970,212
|
-13,629,414
|
-12,754,980
|
- Chi phí Lãi vay
|
696,477
|
319,516
|
727,508
|
1,777,652
|
1,031,715
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,608,483
|
13,795,576
|
15,431,565
|
10,634,625
|
10,075,614
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
-682,359
|
-1,329,435
|
-6,994,459
|
1,260,971
|
1,942,128
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
0
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
4,313
|
-31,179
|
9,862
|
16,792
|
12,925
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
1,797,061
|
679,805
|
3,005,513
|
-1,075,659
|
-1,155,740
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
765,092
|
212,631
|
-609,488
|
-123,804
|
-4,208
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
-745,281
|
-420,776
|
-458,728
|
-1,787,070
|
-670,961
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-237,782
|
-338,668
|
-426,153
|
-360,160
|
-432,410
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
381,642
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-153,451
|
-452,854
|
-195,082
|
-435,110
|
-542,252
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,737,718
|
12,115,100
|
9,763,030
|
8,130,584
|
9,225,095
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-194,865
|
-236,139
|
-116,066
|
-157,842
|
-132,689
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
733
|
1,563
|
1,768
|
868
|
751
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-87,869,635
|
-94,132,731
|
-157,059,576
|
-163,451,811
|
-178,887,830
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
71,651,860
|
71,752,178
|
134,403,924
|
147,316,241
|
143,919,182
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-49,226
|
-4,426
|
-150
|
-559
|
-245
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
185,658
|
6,560
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,471,616
|
8,387,946
|
4,728,059
|
12,081,685
|
12,658,319
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,989,518
|
-14,045,951
|
-18,035,482
|
-4,211,418
|
-22,442,513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,450,506
|
48,063,151
|
80,935,386
|
78,332,986
|
68,026,767
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,829,088
|
-46,836,104
|
-73,543,306
|
-78,936,506
|
-57,365,924
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,332,771
|
-722,060
|
-2,268,459
|
-734,102
|
-767,081
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,711,352
|
504,988
|
5,123,621
|
-1,337,622
|
9,893,761
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,036,848
|
-1,425,864
|
-3,148,830
|
2,581,544
|
-3,323,657
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,742,602
|
6,780,611
|
5,354,092
|
2,206,498
|
4,783,514
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,160
|
-517
|
1,104
|
1,168
|
720
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,780,611
|
5,354,362
|
2,206,366
|
4,789,210
|
1,460,577
|