I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
12,454,945
|
13,902,800
|
12,457,681
|
11,854,673
|
14,689,968
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
3,956,911
|
3,944,980
|
2,153,119
|
2,233,909
|
20,144,187
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-9,981,579
|
-10,135,849
|
-8,368,152
|
-8,517,277
|
-9,993,748
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-570,329
|
-936,092
|
-1,068,314
|
-1,153,866
|
-1,230,833
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-318,521
|
-318,202
|
-455,241
|
-345,166
|
-359,349
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-4,922,592
|
-4,640,388
|
-2,812,654
|
-2,515,316
|
-17,029,685
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
618,835
|
1,817,249
|
1,906,440
|
1,556,956
|
6,220,541
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-244,602
|
-245,097
|
-97,489
|
-76,760
|
-112,564
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
654
|
4,329
|
209
|
2,770
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-10,594,664
|
-14,454,072
|
-14,191,213
|
-11,968,983
|
-18,312,427
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,928,885
|
13,687,794
|
12,216,320
|
14,315,910
|
14,131,799
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,007,089
|
-2,457,439
|
-1,350,213
|
-879,172
|
-7,744,450
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,739,077
|
2,371,929
|
1,652,043
|
992,285
|
318,110
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
194,783
|
193,223
|
199,251
|
411,742
|
664,287
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,982,955
|
-899,333
|
-1,571,092
|
2,797,792
|
-11,055,245
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
6,260,247
|
5,848
|
85,196
|
52,044
|
509,180
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
1,878,887
|
0
|
720,000
|
0
|
0
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
0
|
0
|
-1,725,118
|
-74,650
|
-508,516
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
188,350
|
0
|
0
|
-35,764
|
-39,013
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-652,079
|
-1,288,312
|
-816,566
|
-1,056,846
|
-1,019,960
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,675,405
|
-1,282,464
|
-1,736,488
|
-1,115,217
|
-1,058,309
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,311,285
|
-364,547
|
-1,401,139
|
3,239,531
|
-5,893,014
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,532,644
|
5,844,707
|
5,479,823
|
4,077,978
|
7,318,048
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
778
|
-337
|
-706
|
538
|
-216
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,844,707
|
5,479,823
|
4,077,978
|
7,318,048
|
1,424,818
|