I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
9,245,914
|
2,528,250
|
6,815,805
|
1,398,189
|
3,930,287
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
-28,914,704
|
1,811,373
|
-1,401,327
|
49,238,471
|
-29,514,786
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
-259
|
259
|
0
|
-541
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-8,211,668
|
-1,925,374
|
-6,448,078
|
1,426,805
|
-3,091,597
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-259,903
|
-486,728
|
-242,806
|
-200,722
|
-265,397
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-59,000
|
-133,187
|
-100,794
|
-60,521
|
-64,847
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
28,498,942
|
-1,879,705
|
932,860
|
-49,547,558
|
33,530,728
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
299,581
|
-85,631
|
-444,082
|
2,254,663
|
4,523,847
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-43,290
|
-19,617
|
-81,637
|
19,650
|
-28,192
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
524
|
2
|
678
|
351
|
1,940
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-6,302,614
|
-4,226,876
|
-2,597,073
|
-5,439,219
|
-6,049,213
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7,301,817
|
5,806,167
|
2,068,041
|
1,811,197
|
4,446,393
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
823,219
|
-188,305
|
-285,483
|
-7,848,381
|
577,718
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-228,865
|
332,150
|
574,935
|
113,136
|
-706,323
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
388,691
|
139,356
|
-22,833
|
289,276
|
222,054
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,939,482
|
1,842,877
|
-343,371
|
-11,053,990
|
-1,535,622
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
0
|
185,955
|
4,148,935
|
106,860
|
-3,932,571
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
0
|
-133,441
|
-63,639
|
-133,800
|
-177,636
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
-11,949
|
0
|
-36,575
|
-2,439
|
0
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-42,041
|
-14,642
|
-338,322
|
-667,743
|
747
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53,991
|
37,873
|
3,710,400
|
-697,122
|
-4,109,460
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,185,072
|
1,795,119
|
2,922,947
|
-9,496,448
|
-1,121,235
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,275,750
|
7,318,048
|
9,114,905
|
12,036,685
|
2,539,695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-762
|
1,739
|
-1,167
|
-542
|
247
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,460,060
|
9,114,905
|
12,036,685
|
2,539,695
|
1,418,707
|