単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 532,990 688,154 656,910 872,294 817,625
2. Điều chỉnh qua các khoản 1,657,774 2,380,558 1,543,523 1,228,949 577,825
- Khấu hao tài sản cố định 53,147 61,404 113,076 60,175 60,889
- Các khoản dự phòng 4,487,822 5,201,492 4,337,402 4,060,123 3,533,226
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,105 -793 5,456 4,063 759
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -3,124,743 -3,123,290 -3,232,866 -3,273,737 -3,416,739
- Chi phí Lãi vay 232,443 241,744 320,454 378,324 399,689
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,190,763 3,068,712 2,200,433 2,101,243 1,395,449
- Tăng giảm các khoản phải thu -1,841,402 -246,012 2,020,183 -213,182 -1,196,107
Phải thu hoạt động BH gốc
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
Phải thu hoạt động khác
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
- Tăng giảm hàng tồn kho 22,265 1,971 -8,578 9,352 8,581
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) 69,632 -231,767 -419,940 -178,100 9,015,260
Phải trả hoạt động BH Gốc
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
Phải trả hoạt động khác
Phải trả CBCNV
- Tăng giảm chi phí trả trước 117,930 -25,988 -91,480 -24,395 35,392
- Tiền lãi vay đã trả -160,149 -326,267 -31,641 -484,348 -247,374
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -113,281 -93,147 -119,758 -143,950 -156,034
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,282 12,434
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -318,366 -128,744 -20,341 -80,645 22,667
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -32,607 2,018,759 3,528,879 994,257 8,890,268
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -34,646 -33,944 -41,172 -26,385 -31,185
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 166 87 432 598 176
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -44,287,962 -54,712,013 -31,487,821 -36,013,953 -49,214,253
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 44,996,375 47,736,239 16,567,745 31,413,007 43,668,568
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -245
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,564,775 3,559,787 2,129,853 2,974,400 2,819,580
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,238,708 -3,449,843 -12,831,209 -1,652,333 -2,757,114
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7,069,112 23,834,682 12,228,301 23,275,404 7,272,742
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11,486,395 -25,903,201 -3,180,516 -23,143,760 -12,347,803
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -767,075 -3
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,417,283 -2,068,518 8,280,711 131,644 -5,075,065
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,211,183 -3,499,602 -1,021,619 -526,433 1,058,089
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,527,515 5,992,291 2,482,005 1,464,088 937,276
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 687 -683 191 -380 1,784
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,317,018 2,492,005 1,460,577 937,276 1,997,149