I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
447,566
|
741,865
|
532,990
|
688,154
|
656,910
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
2,567,058
|
1,794,854
|
1,657,774
|
2,380,558
|
1,543,523
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
46,760
|
54,634
|
53,147
|
61,404
|
113,076
|
- Các khoản dự phòng
|
5,634,282
|
4,777,653
|
4,487,822
|
5,201,492
|
4,337,402
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
22,446
|
-422
|
9,105
|
-793
|
5,456
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,331,970
|
-3,274,084
|
-3,124,743
|
-3,123,290
|
-3,232,866
|
- Chi phí Lãi vay
|
195,539
|
237,073
|
232,443
|
241,744
|
320,454
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,014,624
|
2,536,719
|
2,190,763
|
3,068,712
|
2,200,433
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
1,566,463
|
2,333,959
|
-1,841,402
|
-246,012
|
2,020,183
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
21,667
|
-2,734
|
22,265
|
1,971
|
-8,578
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
-1,042,300
|
-495,311
|
69,632
|
-231,767
|
-419,940
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-148,778
|
-4,670
|
117,930
|
-25,988
|
-91,480
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
-238,524
|
-152,905
|
-160,149
|
-326,267
|
-31,641
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-80,742
|
-106,225
|
-113,281
|
-93,147
|
-119,758
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-356,674
|
-74,846
|
-318,366
|
-128,744
|
-20,341
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,735,735
|
4,033,987
|
-32,607
|
2,018,759
|
3,528,879
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-11,949
|
-22,132
|
-34,646
|
-33,944
|
-41,172
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
17
|
66
|
166
|
87
|
432
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-46,606,538
|
-48,390,025
|
-44,287,962
|
-54,712,013
|
-31,487,821
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
32,360,900
|
34,618,823
|
44,996,375
|
47,736,239
|
16,567,745
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-245
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,072,683
|
4,403,904
|
2,564,775
|
3,559,787
|
2,129,853
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,184,886
|
-9,389,364
|
3,238,708
|
-3,449,843
|
-12,831,209
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,322,218
|
24,894,672
|
7,069,112
|
23,834,682
|
12,228,301
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,693,540
|
-16,795,813
|
-11,486,395
|
-25,903,201
|
-3,180,516
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-734,084
|
-7
|
0
|
0
|
-767,075
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
894,594
|
8,098,852
|
-4,417,283
|
-2,068,518
|
8,280,711
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,554,557
|
2,743,475
|
-1,211,183
|
-3,499,602
|
-1,021,619
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,343,768
|
4,783,514
|
7,527,515
|
5,992,291
|
2,482,005
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
526
|
687
|
-683
|
191
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,789,210
|
7,527,515
|
6,317,018
|
2,492,005
|
1,460,577
|