I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
532,990
|
688,154
|
656,910
|
872,294
|
817,625
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
1,657,774
|
2,380,558
|
1,543,523
|
1,228,949
|
577,825
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
53,147
|
61,404
|
113,076
|
60,175
|
60,889
|
- Các khoản dự phòng
|
4,487,822
|
5,201,492
|
4,337,402
|
4,060,123
|
3,533,226
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
9,105
|
-793
|
5,456
|
4,063
|
759
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,124,743
|
-3,123,290
|
-3,232,866
|
-3,273,737
|
-3,416,739
|
- Chi phí Lãi vay
|
232,443
|
241,744
|
320,454
|
378,324
|
399,689
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,190,763
|
3,068,712
|
2,200,433
|
2,101,243
|
1,395,449
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
-1,841,402
|
-246,012
|
2,020,183
|
-213,182
|
-1,196,107
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
22,265
|
1,971
|
-8,578
|
9,352
|
8,581
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
69,632
|
-231,767
|
-419,940
|
-178,100
|
9,015,260
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
117,930
|
-25,988
|
-91,480
|
-24,395
|
35,392
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
-160,149
|
-326,267
|
-31,641
|
-484,348
|
-247,374
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-113,281
|
-93,147
|
-119,758
|
-143,950
|
-156,034
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
8,282
|
12,434
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-318,366
|
-128,744
|
-20,341
|
-80,645
|
22,667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,607
|
2,018,759
|
3,528,879
|
994,257
|
8,890,268
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-34,646
|
-33,944
|
-41,172
|
-26,385
|
-31,185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
166
|
87
|
432
|
598
|
176
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-44,287,962
|
-54,712,013
|
-31,487,821
|
-36,013,953
|
-49,214,253
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
44,996,375
|
47,736,239
|
16,567,745
|
31,413,007
|
43,668,568
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-245
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,564,775
|
3,559,787
|
2,129,853
|
2,974,400
|
2,819,580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,238,708
|
-3,449,843
|
-12,831,209
|
-1,652,333
|
-2,757,114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,069,112
|
23,834,682
|
12,228,301
|
23,275,404
|
7,272,742
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,486,395
|
-25,903,201
|
-3,180,516
|
-23,143,760
|
-12,347,803
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-767,075
|
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,417,283
|
-2,068,518
|
8,280,711
|
131,644
|
-5,075,065
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,211,183
|
-3,499,602
|
-1,021,619
|
-526,433
|
1,058,089
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,527,515
|
5,992,291
|
2,482,005
|
1,464,088
|
937,276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
687
|
-683
|
191
|
-380
|
1,784
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,317,018
|
2,492,005
|
1,460,577
|
937,276
|
1,997,149
|