単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 741,865 532,990 688,154 656,910 872,294
2. Điều chỉnh qua các khoản 1,794,854 1,657,774 2,380,558 1,543,523 1,228,949
- Khấu hao tài sản cố định 54,634 53,147 61,404 113,076 60,175
- Các khoản dự phòng 4,777,653 4,487,822 5,201,492 4,337,402 4,060,123
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái -422 9,105 -793 5,456 4,063
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -3,274,084 -3,124,743 -3,123,290 -3,232,866 -3,273,737
- Chi phí Lãi vay 237,073 232,443 241,744 320,454 378,324
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,536,719 2,190,763 3,068,712 2,200,433 2,101,243
- Tăng giảm các khoản phải thu 2,333,959 -1,841,402 -246,012 2,020,183 -213,182
Phải thu hoạt động BH gốc
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
Phải thu hoạt động khác
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
- Tăng giảm hàng tồn kho -2,734 22,265 1,971 -8,578 9,352
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) -495,311 69,632 -231,767 -419,940 -178,100
Phải trả hoạt động BH Gốc
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
Phải trả hoạt động khác
Phải trả CBCNV
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,670 117,930 -25,988 -91,480 -24,395
- Tiền lãi vay đã trả -152,905 -160,149 -326,267 -31,641 -484,348
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -106,225 -113,281 -93,147 -119,758 -143,950
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,282
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -74,846 -318,366 -128,744 -20,341 -80,645
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,033,987 -32,607 2,018,759 3,528,879 994,257
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -22,132 -34,646 -33,944 -41,172 -26,385
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 66 166 87 432 598
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -48,390,025 -44,287,962 -54,712,013 -31,487,821 -36,013,953
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 34,618,823 44,996,375 47,736,239 16,567,745 31,413,007
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -245
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,403,904 2,564,775 3,559,787 2,129,853 2,974,400
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,389,364 3,238,708 -3,449,843 -12,831,209 -1,652,333
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24,894,672 7,069,112 23,834,682 12,228,301 23,275,404
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16,795,813 -11,486,395 -25,903,201 -3,180,516 -23,143,760
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7 0 0 -767,075
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,098,852 -4,417,283 -2,068,518 8,280,711 131,644
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,743,475 -1,211,183 -3,499,602 -1,021,619 -526,433
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,783,514 7,527,515 5,992,291 2,482,005 1,464,088
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 526 687 -683 191 -380
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,527,515 6,317,018 2,492,005 1,460,577 937,276