単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 92,791,583 99,487,772 117,332,455 122,497,126 121,164,970
I. Tiền 6,780,611 5,354,362 2,206,366 4,789,210 1,460,577
1. Tiền mặt tại quỹ 643,511 745,962 899,366 1,063,210 1,270,577
2. Tiền gửi Ngân hàng 0
3. Tiền đang chuyển 0
4. Các khoản tương đương tiền 6,137,100 4,608,400 1,307,000 3,726,000 190,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,754,152 82,006,928 102,406,871 101,565,790 103,898,743
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 2,449,645 2,843,287 2,925,305 3,266,851 3,660,369
2. Đầu tư ngắn hạn khác 71,460,728 79,209,855 -300,837 98,504,996 100,441,354
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -156,221 -46,213 99,782,402 -206,057 -202,979
III. Các khoản phải thu 9,235,660 9,234,608 9,035,192 12,376,318 11,505,211
1. Phải thu của khách hàng 7,116,647 5,652,508 6,691,012 8,981,674 7,873,066
2. Trả trước cho người bán 63,789 97,368 41,691 57,945 31,958
3. Phải thu nội bộ 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
6. Các khoản phải thu khác 2,475,898 3,956,836 2,705,178 3,608,520 3,862,315
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -420,674 -472,104 -402,689 -271,821 -262,129
IV. Hàng tồn kho 122,044 155,612 131,791 113,866 100,390
1. Hàng tồn kho 122,044 155,612 113,866
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,899,116 2,736,262 3,552,235 3,651,942 4,200,048
1. Tạm ứng 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 632,821 567,185 637,482 614,498 661,333
3. Tài sản thiếu chờ xử lý 0
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 0
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,619 26,850 24,182 24,275 266
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 88 1,688 18 5,001
7. Tài sản ngắn hạn khác 2,241,588 2,140,539 2,890,570 3,013,152 3,533,448
VI. Chi sự nghiệp 0
1. Chi sự nghiệp năm trước 0
2. Chi sự nghiệp năm nay 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54,491,844 69,973,153 84,277,602 98,708,539 130,052,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,373 73,349 83,369 84,370 66,916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 69,373 73,349 83,369 84,370 66,916
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 1,787,692 1,933,110 1,885,974 1,810,751 1,889,686
1. Tài sản cố định hữu hình 859,527 972,895 981,669 953,488 871,551
- Nguyên giá 2,317,454 2,558,236 2,670,838 2,766,527 2,723,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,457,927 -1,585,341 -1,689,169 -1,813,038 -1,852,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 928,165 960,215 904,305 857,262 1,018,135
- Nguyên giá 1,429,059 1,539,962 1,560,296 1,580,715 1,840,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -500,894 -579,747 -655,991 -723,453 -822,284
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 556,380 441,739 434,035 377,405 131,635
III. Bất động sản đầu tư 45,389 45,389 45,389 45,389 109,961
- Nguyên giá 45,389 191,327
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -81,366
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 51,803,211 67,341,350 81,619,207 96,201,978 127,647,736
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,845,403 3,065,890 2,778,755 2,845,547 2,887,389
3. Đầu tư dài hạn khác 49,078,562 909,759 1,188,861 1,140,404 124,822,853
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -120,753 -42,683 -59,754 -91,189 -62,507
V. Tổng tài sản dài hạn khác 229,799 138,214 209,628 188,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 202,126 108,135 146,599 152,853
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 12,302 12,189 17,776 13,710
3. Ký quỹ bảo hiểm 0
4. Tài sản dài hạn khác 15,371 17,891 45,253 22,083
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,283,427 169,460,924 201,610,057 221,205,665 251,217,777
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 126,445,366 147,249,510 180,121,180 198,790,493 227,486,556
I. Nợ ngắn hạn 20,582,148 21,380,201 32,312,489 30,551,618 40,473,495
1. Vay và nợ ngắn hạn 895,376 2,506,330 981,461 3,372,604 2,910,226
2. Phải trả người bán 3,711,862 2,252,169 2,488,519 2,512,340 2,456,195
3. Người mua trả tiền trước 214,895 17,462 19,392 19,647 21,186
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 116,292 206,549 162,316 161,081 199,611
5. Phải trả người lao động 950,706 1,539,355 1,458,313 1,512,537 1,744,971
6. Chi phí phải trả 29,316 52,412 47,721 119,833 142,303
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,693,016 14,858,335 27,202,488 22,973,409 33,141,305
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 567,434 557,356 380,007 295,009 305,861
1. Vay dài hạn 315,510 267,967 91,299 1,386
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 251,923 289,389 288,708 293,622 305,861
III. Nợ khác 29,316 52,412 47,721 119,833 142,303
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 105,266,469 125,259,541 147,380,963 167,824,034 186,564,897
1. Dự phòng phí 4,969,856 4,636,803 5,010,475 5,420,425 5,442,515
2. Dự phòng toán học 93,098,004 112,072,916 129,250,712 142,727,428 157,148,585
3. Dự phòng bồi thường 2,568,178 2,432,027 2,716,617 2,623,536 3,120,537
4. Dự phòng dao động lớn 35,630 54,205 6,109 75,803 188,186
5. Dự phòng chia lãi 4,488,245 5,845,774 10,095,363 16,653,714 20,262,739
6- Dự phòng bảo đảm cân đối 106,556 217,817 301,687 323,129 402,335
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,083,064 21,375,350 20,596,158 21,497,201 22,769,608
I. Vốn chủ sở hữu 20,013,878 21,176,527 20,398,067 21,279,008 22,544,959
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,423,228 7,423,228 7,423,228 7,423,228 7,423,228
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,310,459 7,310,459 7,310,459 7,310,459 7,310,459
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0
4. Cổ phiếu quỹ 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,445 15,445 15,445 15,445 15,445
7. Quỹ đầu tư phát triển 967,381 1,284,780 1,605,484 2,233,517 2,933,853
8. Quỹ dự phòng tài chính 0
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 523,602 578,044 639,006 705,847 796,905
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 103,569 103,569 103,569 103,569 103,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,670,195 4,461,002 3,300,876 3,486,943 3,961,500
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 69,185 198,823 198,091 218,193 224,649
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,185 198,823 198,091 218,193 224,649
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp 0
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 0
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 754,997 836,065 892,719 917,971 961,614
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,283,427 169,460,924 201,610,057 221,205,665 251,217,777