I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
200,291
|
124,603
|
160,222
|
126,710
|
192,663
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-169,708
|
-118,209
|
-142,540
|
-141,529
|
-158,867
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,822
|
-4,764
|
-7,161
|
-5,028
|
-3,102
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,027
|
-1,517
|
-1,395
|
-1,654
|
-1,654
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
154
|
239
|
47
|
895
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,150
|
-741
|
-8,357
|
-4,905
|
-1,404
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,586
|
-474
|
1,008
|
-26,358
|
28,531
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,168
|
|
|
|
-36,800
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,000
|
|
|
-10,000
|
4,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
14,000
|
15,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
609
|
80
|
5
|
1,778
|
1,671
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,558
|
80
|
5
|
5,778
|
-16,129
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
355,370
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
126,834
|
64,724
|
106,463
|
96,118
|
-615,308
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-136,684
|
-64,913
|
-108,093
|
-65,419
|
238,425
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,850
|
-189
|
-1,630
|
30,699
|
-21,513
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,823
|
-584
|
-616
|
10,120
|
-9,111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,362
|
4,750
|
4,166
|
3,708
|
13,828
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
247
|
|
158
|
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,786
|
4,166
|
3,708
|
13,828
|
4,709
|