単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q3 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 497 467 354 -87 267
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,399 5,632 7,224 8,256 11,782
- Khấu hao TSCĐ 18 12 12 12 -12
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -125 -2,770 0 363 2,405
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,506 8,391 7,213 7,882 9,389
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,896 6,099 7,579 8,169 12,048
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25,475 -4,623 -25,090 -31,623 -78,101
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,279 -1,942 -9,732 -24,836 7,348
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,437 26,629 34,530 78,111 4,667
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 13 0 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,525 -8,300 -1,207 -307 9,100
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25,322 -25,322 4,973 119,563 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,085 12,915 -16,049 -154,395 -890
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -23,709 5,468 -4,996 -5,317 -45,828
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -138,272 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 138,281 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12 1 2 1 -2,476
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12 1 11 1 -2,476
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 10,000 25,878
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -150 -150 -150 -150 -2,500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 23,835
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -150 -150 -150 9,850 47,213
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,847 5,318 -5,136 4,533 -1,091
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 24,112 265 5,583 448 3,471
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 265 5,583 448 4,981 2,380