単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139,093 153,639 119,713 161,143 186,078
Các khoản giảm trừ doanh thu 8 21 0 0 253
Doanh thu thuần 139,085 153,618 119,713 161,143 185,825
Giá vốn hàng bán 133,081 148,314 113,080 151,925 172,446
Lợi nhuận gộp 6,004 5,304 6,633 9,219 13,379
Doanh thu hoạt động tài chính 365 974 51 15 387
Chi phí tài chính 1,805 2,337 2,172 2,893 2,529
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,781 1,763 1,496 2,076 2,038
Chi phí bán hàng 2,188 1,881 2,051 2,082 2,410
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,341 1,732 2,359 3,695 6,361
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35 328 103 563 2,468
Thu nhập khác 228 70 14 103 20
Chi phí khác 1 103 13 17
Lợi nhuận khác 227 -33 14 90 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 262 295 116 654 2,470
Chi phí thuế TNDN hiện hành 196
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 196
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 262 295 116 654 2,274
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 262 295 116 654 2,274
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)