Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140,288
|
139,093
|
153,639
|
119,713
|
161,143
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
8
|
21
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
140,288
|
139,085
|
153,618
|
119,713
|
161,143
|
Giá vốn hàng bán
|
130,563
|
133,081
|
148,314
|
113,080
|
151,925
|
Lợi nhuận gộp
|
9,725
|
6,004
|
5,304
|
6,633
|
9,219
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,699
|
365
|
974
|
51
|
15
|
Chi phí tài chính
|
3,338
|
1,805
|
2,337
|
2,172
|
2,893
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,569
|
1,781
|
1,763
|
1,496
|
2,076
|
Chi phí bán hàng
|
2,695
|
2,188
|
1,881
|
2,051
|
2,082
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,388
|
2,341
|
1,732
|
2,359
|
3,695
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
35
|
328
|
103
|
563
|
Thu nhập khác
|
127
|
228
|
70
|
14
|
103
|
Chi phí khác
|
0
|
1
|
103
|
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
127
|
227
|
-33
|
14
|
90
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
130
|
262
|
295
|
116
|
654
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
130
|
262
|
295
|
116
|
654
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
130
|
262
|
295
|
116
|
654
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|