単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,288 139,093 153,639 119,713 161,143
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 8 21 0 0
Doanh thu thuần 140,288 139,085 153,618 119,713 161,143
Giá vốn hàng bán 130,563 133,081 148,314 113,080 151,925
Lợi nhuận gộp 9,725 6,004 5,304 6,633 9,219
Doanh thu hoạt động tài chính 1,699 365 974 51 15
Chi phí tài chính 3,338 1,805 2,337 2,172 2,893
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,569 1,781 1,763 1,496 2,076
Chi phí bán hàng 2,695 2,188 1,881 2,051 2,082
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,388 2,341 1,732 2,359 3,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2 35 328 103 563
Thu nhập khác 127 228 70 14 103
Chi phí khác 0 1 103 13
Lợi nhuận khác 127 227 -33 14 90
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 130 262 295 116 654
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 130 262 295 116 654
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 130 262 295 116 654
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)