単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80,169 59,717 74,191 61,728 62,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,087 1,003 827 529 7,401
1. Tiền 4,087 1,003 827 529 7,401
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,011 44,835 59,977 47,809 48,106
1. Phải thu khách hàng 21,703 5,965 15,135 2,352 1,682
2. Trả trước cho người bán 1,000 1,625 1,626 1,626 1,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,117 754 518 518 1,486
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,287 -1,287 -1,287 -1,287 -1,287
IV. Tổng hàng tồn kho 14,744 12,556 12,067 12,067 5,557
1. Hàng tồn kho 14,744 12,556 12,067 12,067 5,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,327 1,323 1,320 1,324 1,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9 2 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,318 1,320 1,320 1,323 1,118
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,670 4,397 4,150 3,940 3,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,476 3,286 3,106 2,930 2,755
1. Tài sản cố định hữu hình 3,476 3,286 3,106 2,930 2,755
- Nguyên giá 27,970 27,970 27,970 27,970 27,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,495 -24,684 -24,864 -25,040 -25,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 678 678 678 678 678
- Giá trị hao mòn lũy kế -678 -678 -678 -678 -678
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,195 1,111 1,044 1,010 976
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,195 1,111 1,044 1,010 976
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,839 64,114 78,340 65,669 65,912
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,115 23,327 30,833 17,932 18,166
I. Nợ ngắn hạn 44,115 23,327 30,833 17,182 17,416
1. Vay và nợ ngắn 18,935 16,200 11,722 12,188 10,012
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,186 4,672 16,870 3,632 3,132
4. Người mua trả tiền trước 77 805 807 57 2,671
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 586 37 147 30 451
6. Phải trả người lao động 0 390 158 119 110
7. Chi phí phải trả 205 0 0 49 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49 146 52 59 64
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 750 750
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 750 750
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40,724 40,787 47,507 47,737 47,746
I. Vốn chủ sở hữu 40,724 40,787 47,507 47,737 47,746
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52,000 52,000 52,000 52,000 52,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,697 -2,697 -2,697 -2,697 -2,697
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,200 5,200 5,200 5,200 5,200
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,777 -13,713 -6,993 -6,763 -6,754
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,077 1,077 1,077 1,047 976
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,839 64,114 78,340 65,669 65,912