I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17,779
|
31,262
|
60,958
|
19,685
|
71,138
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15,938
|
-6,356
|
-42,368
|
-19,222
|
-19,185
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-664
|
-685
|
-696
|
-403
|
-248
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-489
|
-542
|
-372
|
-365
|
-266
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
741
|
2,033
|
270
|
1,567
|
47,724
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
14,004
|
-602
|
3,354
|
13,111
|
-92,379
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,432
|
25,110
|
21,147
|
14,373
|
6,784
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,700
|
-15,195
|
-17,983
|
-5,100
|
-44,215
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
8,000
|
3,000
|
4,800
|
38,008
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,724
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,700
|
-7,195
|
-14,983
|
-300
|
-2,483
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
210
|
|
|
|
20,594
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-900
|
-18,000
|
-2,300
|
-17,157
|
-25,072
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-690
|
-18,000
|
-2,300
|
-17,157
|
-4,478
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
42
|
-85
|
3,864
|
-3,084
|
-176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
265
|
307
|
223
|
4,087
|
1,003
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
307
|
223
|
4,087
|
1,003
|
827
|