単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 19,685 71,138 16,351 10,660 96,772
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -19,222 -19,185 -15,832 -590 -2,115
3. Tiền chi trả cho người lao động -403 -248 -730 -369 -199
4. Tiền chi trả lãi vay -365 -266 -268 -221 -73
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,567 47,724 732 84,461
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 13,111 -92,379 11,791 -431 -160,354
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,373 6,784 12,044 9,048 18,492
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,100 -44,215 -44,980 -13,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,800 38,008 44,365 2,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -44,600 -44,600
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,600 44,600
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 3,724 0 0 8,039
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -300 -2,483 -615 0 -2,961
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,594 23,227
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17,157 -25,072 -11,722 -2,177 -45,627
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17,157 -4,478 -11,722 -2,177 -22,400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,084 -176 -293 6,871 -6,868
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,087 1,003 823 529 7,401
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,003 827 529 7,401 533