単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,912 2,883 13,495 3,244 6,705
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 41,912 2,883 13,495 3,244 6,705
Giá vốn hàng bán 41,247 2,188 12,067 2,297 6,510
Lợi nhuận gộp 665 695 1,428 947 195
Doanh thu hoạt động tài chính 830 862 6,596 724 968
Chi phí tài chính 372 365 396 268 221
Trong đó: Chi phí lãi vay 372 365 302 268 221
Chi phí bán hàng 445 514 187 127 129
Chi phí quản lý doanh nghiệp 667 661 717 683 804
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12 17 6,724 593 9
Thu nhập khác 46 0
Chi phí khác 3 3
Lợi nhuận khác -3 46 -3 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9 63 6,720 593 9
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9 63 6,720 593 9
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9 63 6,720 593 9
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)