Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,912
|
2,883
|
13,495
|
3,244
|
6,705
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
41,912
|
2,883
|
13,495
|
3,244
|
6,705
|
Giá vốn hàng bán
|
41,247
|
2,188
|
12,067
|
2,297
|
6,510
|
Lợi nhuận gộp
|
665
|
695
|
1,428
|
947
|
195
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
830
|
862
|
6,596
|
724
|
968
|
Chi phí tài chính
|
372
|
365
|
396
|
268
|
221
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
372
|
365
|
302
|
268
|
221
|
Chi phí bán hàng
|
445
|
514
|
187
|
127
|
129
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
667
|
661
|
717
|
683
|
804
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
17
|
6,724
|
593
|
9
|
Thu nhập khác
|
|
46
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
|
3
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
46
|
-3
|
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9
|
63
|
6,720
|
593
|
9
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9
|
63
|
6,720
|
593
|
9
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9
|
63
|
6,720
|
593
|
9
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|