I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47,298
|
74,018
|
50,216
|
68,503
|
73,779
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30,852
|
-49,390
|
-30,411
|
-60,412
|
-69,544
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,102
|
-2,055
|
-3,572
|
-3,850
|
-7,437
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,488
|
-2,689
|
-1,522
|
-3,035
|
-1,309
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,448
|
-618
|
-756
|
-1,500
|
-1,200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,205
|
23,604
|
11,322
|
53,582
|
10,062
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,818
|
-84,044
|
-6,843
|
-50,431
|
-4,584
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-206
|
-41,173
|
18,433
|
2,858
|
-233
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29
|
-14
|
-2,460
|
0
|
-3,755
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,269
|
-138,631
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,722
|
136,504
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-292
|
-2,040
|
0
|
0
|
-26,500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,200
|
0
|
28
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
670
|
9,457
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,001
|
5,275
|
-2,432
|
0
|
-30,255
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
59,786
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,893
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,767
|
59,319
|
79,751
|
47,727
|
61,104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,726
|
-66,931
|
-72,345
|
-66,564
|
-57,388
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-7,114
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-192
|
-39
|
623
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,151
|
52,135
|
916
|
-18,836
|
823
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,643
|
16,237
|
16,917
|
-15,979
|
-29,664
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,100
|
26,679
|
9,359
|
75,346
|
59,368
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,743
|
42,916
|
26,277
|
59,368
|
29,703
|