単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,731 29,611 26,132 29,583 17,267
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 11,731 29,611 26,132 29,583 17,267
Giá vốn hàng bán 10,515 28,190 23,614 28,450 16,686
Lợi nhuận gộp 1,216 1,421 2,518 1,132 581
Doanh thu hoạt động tài chính 4,812 348 487 280 1,779
Chi phí tài chính 10,959 1,943 11,616 6,907 9,598
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,166 1,943 11,597 5,584 9,598
Chi phí bán hàng 15,653 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp -11,003 4,316 6,911 11,127 6,860
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,961 -3,006 -12,724 -16,345 -10,519
Thu nhập khác -719 37 50 13 34
Chi phí khác 4,125 94 5,608 918 3,593
Lợi nhuận khác -4,844 -57 -5,558 -905 -3,558
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,620 1,484 2,798 277 3,578
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,805 -3,063 -18,282 -17,250 -14,077
Chi phí thuế TNDN hiện hành -131 183 515 294 -15
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23 23 23 23 23
Chi phí thuế TNDN -109 206 538 316 7
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,697 -3,269 -18,820 -17,567 -14,085
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 549 348 236 92 75
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,245 -3,617 -19,055 -17,658 -14,160
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)