Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,731
|
29,611
|
26,132
|
29,583
|
17,267
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
11,731
|
29,611
|
26,132
|
29,583
|
17,267
|
Giá vốn hàng bán
|
10,515
|
28,190
|
23,614
|
28,450
|
16,686
|
Lợi nhuận gộp
|
1,216
|
1,421
|
2,518
|
1,132
|
581
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,812
|
348
|
487
|
280
|
1,779
|
Chi phí tài chính
|
10,959
|
1,943
|
11,616
|
6,907
|
9,598
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,166
|
1,943
|
11,597
|
5,584
|
9,598
|
Chi phí bán hàng
|
15,653
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-11,003
|
4,316
|
6,911
|
11,127
|
6,860
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,961
|
-3,006
|
-12,724
|
-16,345
|
-10,519
|
Thu nhập khác
|
-719
|
37
|
50
|
13
|
34
|
Chi phí khác
|
4,125
|
94
|
5,608
|
918
|
3,593
|
Lợi nhuận khác
|
-4,844
|
-57
|
-5,558
|
-905
|
-3,558
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,620
|
1,484
|
2,798
|
277
|
3,578
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,805
|
-3,063
|
-18,282
|
-17,250
|
-14,077
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-131
|
183
|
515
|
294
|
-15
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
Chi phí thuế TNDN
|
-109
|
206
|
538
|
316
|
7
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,697
|
-3,269
|
-18,820
|
-17,567
|
-14,085
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
549
|
348
|
236
|
92
|
75
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,245
|
-3,617
|
-19,055
|
-17,658
|
-14,160
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|