Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170,557
|
123,962
|
145,071
|
91,322
|
102,592
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
170,557
|
123,962
|
145,071
|
91,322
|
102,592
|
Giá vốn hàng bán
|
191,908
|
131,065
|
137,817
|
86,402
|
96,940
|
Lợi nhuận gộp
|
-21,350
|
-7,103
|
7,254
|
4,919
|
5,652
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
175,314
|
125,237
|
100,533
|
115,760
|
2,961
|
Chi phí tài chính
|
97,247
|
59,972
|
44,499
|
26,935
|
30,131
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,427
|
32,539
|
29,454
|
24,161
|
28,303
|
Chi phí bán hàng
|
736
|
1,899
|
783
|
15,774
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,000
|
49,334
|
30,140
|
46,634
|
28,929
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,111
|
8,417
|
33,893
|
36,400
|
-40,526
|
Thu nhập khác
|
7,394
|
6,232
|
5,665
|
88
|
134
|
Chi phí khác
|
12,436
|
131
|
17,115
|
7,361
|
10,212
|
Lợi nhuận khác
|
-5,042
|
6,101
|
-11,450
|
-7,273
|
-10,078
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
131
|
1,489
|
1,528
|
5,065
|
9,921
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,069
|
14,518
|
22,443
|
29,127
|
-50,604
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,216
|
9,779
|
9,287
|
7,766
|
976
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,032
|
139
|
139
|
-378
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,248
|
9,917
|
9,425
|
7,388
|
976
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,821
|
4,601
|
13,018
|
21,739
|
-51,580
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,806
|
3,374
|
1,594
|
1,599
|
1,083
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,565
|
1,227
|
11,424
|
20,140
|
-52,663
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|