単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,557 123,962 145,071 91,322 102,592
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 170,557 123,962 145,071 91,322 102,592
Giá vốn hàng bán 191,908 131,065 137,817 86,402 96,940
Lợi nhuận gộp -21,350 -7,103 7,254 4,919 5,652
Doanh thu hoạt động tài chính 175,314 125,237 100,533 115,760 2,961
Chi phí tài chính 97,247 59,972 44,499 26,935 30,131
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,427 32,539 29,454 24,161 28,303
Chi phí bán hàng 736 1,899 783 15,774 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,000 49,334 30,140 46,634 28,929
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,111 8,417 33,893 36,400 -40,526
Thu nhập khác 7,394 6,232 5,665 88 134
Chi phí khác 12,436 131 17,115 7,361 10,212
Lợi nhuận khác -5,042 6,101 -11,450 -7,273 -10,078
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 131 1,489 1,528 5,065 9,921
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,069 14,518 22,443 29,127 -50,604
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,216 9,779 9,287 7,766 976
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,032 139 139 -378 0
Chi phí thuế TNDN 12,248 9,917 9,425 7,388 976
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,821 4,601 13,018 21,739 -51,580
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,806 3,374 1,594 1,599 1,083
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,565 1,227 11,424 20,140 -52,663
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)