単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,113,300 1,136,750 1,132,668 1,131,892 810,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,839 7,976 2,526 6,655 6,741
1. Tiền 9,839 7,976 2,526 6,655 6,741
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1 1 1 1 1
1. Đầu tư ngắn hạn 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 744,488 757,928 762,402 754,287 292,928
1. Phải thu khách hàng 323,055 328,958 325,490 323,458 265,006
2. Trả trước cho người bán 11,273 11,280 7,399 7,463 8,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 454,492 461,905 463,444 468,416 73,930
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,851 -76,843 -76,559 -79,772 -79,513
IV. Tổng hàng tồn kho 353,259 364,481 359,807 362,394 503,462
1. Hàng tồn kho 354,550 365,771 361,098 363,685 504,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,291 -1,291 -1,291 -1,291 -1,291
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,711 6,364 7,932 8,554 7,594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33 20 38 140 287
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,451 6,118 7,426 8,173 6,618
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 227 227 468 241 690
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235,305 232,856 235,248 232,102 553,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,061 22,061 22,061 22,061 342,427
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,061 22,061 22,061 22,061 342,427
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,062 1,793 1,544 1,256 987
1. Tài sản cố định hữu hình 1,129 919 708 498 288
- Nguyên giá 17,528 17,528 17,528 17,528 17,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,399 -16,609 -16,820 -17,030 -16,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính 933 874 836 758 700
- Nguyên giá 8,295 8,295 8,295 8,295 8,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,363 -7,421 -7,460 -7,538 -7,596
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 160 160 160 160 160
- Giá trị hao mòn lũy kế -160 -160 -160 -160 -160
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,577 2,577 2,577 2,577 2,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577 -2,577 -2,577 -2,577 -2,577
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 169,443 169,311 173,894 173,170 176,749
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168,443 168,311 172,894 173,170 176,749
3. Đầu tư dài hạn khác 26,847 26,847 26,847 26,847 26,847
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,847 -26,847 -26,847 -26,847 -26,847
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,370 5,342 5,421 5,306 5,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,079 1,074 1,085 1,084 1,101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,291 4,268 4,337 4,223 4,200
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 36,370 34,349 32,329 30,308 28,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,348,605 1,369,606 1,367,917 1,363,994 1,364,480
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 669,718 698,944 713,914 727,648 744,753
I. Nợ ngắn hạn 669,386 698,918 713,735 727,317 673,577
1. Vay và nợ ngắn 239,674 260,884 282,743 294,954 250,249
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 96,659 100,766 102,114 103,048 97,375
4. Người mua trả tiền trước 13,369 14,119 14,450 11,041 7,849
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,381 67,450 71,184 70,607 68,206
6. Phải trả người lao động 1,059 306 704 782 1,043
7. Chi phí phải trả 16,300 16,602 585 1,789 1,181
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 197,652 198,842 202,304 205,653 207,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 331 25 178 331 71,175
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 331 25 178 331 71,175
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 678,887 670,663 654,003 636,345 619,727
I. Vốn chủ sở hữu 678,887 670,663 654,003 636,345 619,727
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 515,000 515,000 515,000 515,000 515,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,426 1,426 1,426 1,426 1,426
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -44 -44 -44 -44 -44
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 42,697 42,697 42,697 42,697 42,697
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,955 20,955 20,955 20,955 20,955
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,078 78,559 61,332 43,583 26,889
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,636 18,607 18,423 18,330 18,373
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,776 12,070 12,637 12,729 12,804
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,348,605 1,369,606 1,367,917 1,363,994 1,364,480