TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,113,300
|
1,136,750
|
1,132,668
|
1,131,892
|
810,728
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,839
|
7,976
|
2,526
|
6,655
|
6,741
|
1. Tiền
|
9,839
|
7,976
|
2,526
|
6,655
|
6,741
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
744,488
|
757,928
|
762,402
|
754,287
|
292,928
|
1. Phải thu khách hàng
|
323,055
|
328,958
|
325,490
|
323,458
|
265,006
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,273
|
11,280
|
7,399
|
7,463
|
8,102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
454,492
|
461,905
|
463,444
|
468,416
|
73,930
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-76,851
|
-76,843
|
-76,559
|
-79,772
|
-79,513
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
353,259
|
364,481
|
359,807
|
362,394
|
503,462
|
1. Hàng tồn kho
|
354,550
|
365,771
|
361,098
|
363,685
|
504,753
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,711
|
6,364
|
7,932
|
8,554
|
7,594
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
20
|
38
|
140
|
287
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,451
|
6,118
|
7,426
|
8,173
|
6,618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
227
|
227
|
468
|
241
|
690
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235,305
|
232,856
|
235,248
|
232,102
|
553,752
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,061
|
22,061
|
22,061
|
22,061
|
342,427
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,061
|
22,061
|
22,061
|
22,061
|
342,427
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,062
|
1,793
|
1,544
|
1,256
|
987
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,129
|
919
|
708
|
498
|
288
|
- Nguyên giá
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,052
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,399
|
-16,609
|
-16,820
|
-17,030
|
-16,764
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
933
|
874
|
836
|
758
|
700
|
- Nguyên giá
|
8,295
|
8,295
|
8,295
|
8,295
|
8,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,363
|
-7,421
|
-7,460
|
-7,538
|
-7,596
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,577
|
2,577
|
2,577
|
2,577
|
2,577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,577
|
-2,577
|
-2,577
|
-2,577
|
-2,577
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
169,443
|
169,311
|
173,894
|
173,170
|
176,749
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
168,443
|
168,311
|
172,894
|
173,170
|
176,749
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,370
|
5,342
|
5,421
|
5,306
|
5,301
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,079
|
1,074
|
1,085
|
1,084
|
1,101
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,291
|
4,268
|
4,337
|
4,223
|
4,200
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
36,370
|
34,349
|
32,329
|
30,308
|
28,288
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,348,605
|
1,369,606
|
1,367,917
|
1,363,994
|
1,364,480
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
669,718
|
698,944
|
713,914
|
727,648
|
744,753
|
I. Nợ ngắn hạn
|
669,386
|
698,918
|
713,735
|
727,317
|
673,577
|
1. Vay và nợ ngắn
|
239,674
|
260,884
|
282,743
|
294,954
|
250,249
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
96,659
|
100,766
|
102,114
|
103,048
|
97,375
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,369
|
14,119
|
14,450
|
11,041
|
7,849
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64,381
|
67,450
|
71,184
|
70,607
|
68,206
|
6. Phải trả người lao động
|
1,059
|
306
|
704
|
782
|
1,043
|
7. Chi phí phải trả
|
16,300
|
16,602
|
585
|
1,789
|
1,181
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
197,652
|
198,842
|
202,304
|
205,653
|
207,721
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
331
|
25
|
178
|
331
|
71,175
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
331
|
25
|
178
|
331
|
71,175
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
678,887
|
670,663
|
654,003
|
636,345
|
619,727
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
678,887
|
670,663
|
654,003
|
636,345
|
619,727
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
87,078
|
78,559
|
61,332
|
43,583
|
26,889
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,636
|
18,607
|
18,423
|
18,330
|
18,373
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,776
|
12,070
|
12,637
|
12,729
|
12,804
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,348,605
|
1,369,606
|
1,367,917
|
1,363,994
|
1,364,480
|