I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-12,805
|
-3,063
|
-18,282
|
-17,250
|
-14,025
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-22,403
|
4,232
|
13,886
|
15,145
|
9,210
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,289
|
2,289
|
2,270
|
2,309
|
2,289
|
- Các khoản dự phòng
|
-27,761
|
|
|
285
|
-2,669
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,097
|
|
13,559
|
6,967
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,166
|
1,943
|
-1,943
|
5,584
|
9,598
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-35,209
|
1,169
|
-4,396
|
-2,106
|
-4,815
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,313
|
-3,566
|
-7,719
|
-6,500
|
-62,041
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-482
|
-1,680
|
|
-2,587
|
-141,068
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,055
|
2,283
|
20,884
|
-5,452
|
12,653
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
67
|
180
|
|
4,231
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
5,320
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,157
|
-3,874
|
-21,730
|
-6,236
|
-9,229
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,118
|
-1,551
|
-863
|
-2,780
|
-3,482
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,269
|
29
|
2,883
|
306
|
4,575
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-133
|
-224
|
-184
|
-145
|
18
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29,184
|
-7,234
|
-11,126
|
-21,269
|
-203,389
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5
|
|
|
|
8
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-300
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-4,120
|
-7,020
|
|
8,207
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,427
|
-8,507
|
2,798
|
6,343
|
173,285
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,288
|
-7
|
2,878
|
-1,521
|
3,660
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,591
|
-15,533
|
5,676
|
12,729
|
176,953
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34,880
|
54,541
|
|
40,932
|
59,753
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-33,561
|
|
-28,186
|
-33,155
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-76
|
|
-76
|
-76
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34,880
|
20,904
|
|
12,669
|
26,522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,287
|
-1,864
|
-5,450
|
4,130
|
86
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,553
|
9,839
|
7,976
|
2,526
|
6,655
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,839
|
7,976
|
2,526
|
6,655
|
6,741
|