単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,063 -18,282 -17,250 -14,025 4,557
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,232 13,886 15,145 9,210 -9,818
- Khấu hao TSCĐ 2,289 2,270 2,309 2,289 269
- Các khoản dự phòng 285 -2,669
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 13,559 6,967 -8 -16,882
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,943 -1,943 5,584 9,598 6,795
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,169 -4,396 -2,106 -4,815 -5,261
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,566 -7,719 -6,500 -62,041 119,587
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,680 -2,587 -141,068 -946
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,283 20,884 -5,452 12,653 7,689
- Tăng giảm chi phí trả trước 180 4,231 0 -114,511
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,874 -21,730 -6,236 -9,229 -3,586
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,551 -863 -2,780 -3,482 -5,187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 29 2,883 306 4,575
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -224 -184 -145 18 -71
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,234 -11,126 -21,269 -203,389 -2,286
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -300 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -7,020 8,207 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,507 2,798 6,343 173,285
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -7 2,878 -1,521 3,660 22,031
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,533 5,676 12,729 176,953 22,031
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 54,541 40,932 59,753 88,590
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33,561 -28,186 -33,155 -112,988
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -76 -76 -76 -76
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20,904 12,669 26,522 -24,474
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,864 -5,450 4,130 86 -4,728
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,839 7,976 2,526 6,655 5,677
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,976 2,526 6,655 6,741 949