単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -12,805 -3,063 -18,282 -17,250 -14,025
2. Điều chỉnh cho các khoản -22,403 4,232 13,886 15,145 9,210
- Khấu hao TSCĐ 2,289 2,289 2,270 2,309 2,289
- Các khoản dự phòng -27,761 285 -2,669
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,097 13,559 6,967 -8
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,166 1,943 -1,943 5,584 9,598
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -35,209 1,169 -4,396 -2,106 -4,815
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,313 -3,566 -7,719 -6,500 -62,041
- Tăng, giảm hàng tồn kho -482 -1,680 -2,587 -141,068
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10,055 2,283 20,884 -5,452 12,653
- Tăng giảm chi phí trả trước 67 180 4,231 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 5,320 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,157 -3,874 -21,730 -6,236 -9,229
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,118 -1,551 -863 -2,780 -3,482
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6,269 29 2,883 306 4,575
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -133 -224 -184 -145 18
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29,184 -7,234 -11,126 -21,269 -203,389
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5 8
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -300 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -4,120 -7,020 8,207 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,427 -8,507 2,798 6,343 173,285
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,288 -7 2,878 -1,521 3,660
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,591 -15,533 5,676 12,729 176,953
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34,880 54,541 40,932 59,753
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -33,561 -28,186 -33,155
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -76 -76 -76
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 34,880 20,904 12,669 26,522
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,287 -1,864 -5,450 4,130 86
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,553 9,839 7,976 2,526 6,655
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,839 7,976 2,526 6,655 6,741