単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 963,248 1,013,395 1,022,874 995,765 962,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,983 16,350 9,040 12,383 93,795
1. Tiền 73,983 16,350 9,040 12,383 29,795
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 64,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,450 14,780 1,450 1,100 1,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 604,232 719,927 744,207 703,436 439,478
1. Phải thu khách hàng 397,621 404,968 460,789 415,287 331,432
2. Trả trước cho người bán 214,334 323,276 298,526 288,606 114,803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17 23 514 40 92
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,339 -13,339 -21,122 -6,496 -12,850
IV. Tổng hàng tồn kho 280,473 261,518 267,384 277,753 413,196
1. Hàng tồn kho 336,808 310,238 311,666 319,727 413,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -56,335 -48,720 -44,282 -41,973 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,110 820 794 1,092 14,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 95 63 32 58
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,868 404 370 635 13,336
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 240 321 362 425 1,302
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 344,486 341,630 335,788 331,488 417,512
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,519 35,654 32,876 30,396 34,507
1. Tài sản cố định hữu hình 38,385 35,533 32,768 30,302 34,426
- Nguyên giá 90,191 90,191 90,244 90,603 98,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,806 -54,657 -57,475 -60,302 -63,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 134 121 107 94 81
- Nguyên giá 200 200 200 200 200
- Giá trị hao mòn lũy kế -66 -80 -93 -106 -120
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 47,984 47,577 47,386 46,977 46,762
- Nguyên giá 48,806 48,806 49,023 49,023 49,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -822 -1,229 -1,637 -2,045 -2,456
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 251,913 253,057 250,925 250,227 252,308
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 251,913 253,057 250,925 250,227 252,308
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,126 2,283 1,443 600 99
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,126 2,283 1,443 600 99
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 54,455
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,307,734 1,355,025 1,358,663 1,327,253 1,379,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 47,500 92,950 105,191 57,519 89,475
I. Nợ ngắn hạn 47,100 92,550 104,791 57,119 87,509
1. Vay và nợ ngắn 35,000 85,000 85,000 50,511 76,009
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,892 3,349 15,799 3,346 7,731
4. Người mua trả tiền trước 907 907 612 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44 12 0 0 206
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 877 96 189 65 368
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 466 471 476 481 480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 400 400 400 400 1,966
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 400 400 400 400 400
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 1,566
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,260,234 1,262,075 1,253,471 1,269,733 1,290,302
I. Vốn chủ sở hữu 1,260,234 1,262,075 1,253,471 1,269,733 1,290,302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,202,185 1,202,185 1,202,185 1,202,185 1,202,185
2. Thặng dư vốn cổ phần -238 -238 -238 -238 -238
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,424 8,424 8,424 8,424 8,424
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,954 49,795 41,191 57,453 77,313
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,415 2,415 2,415 2,415 2,415
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,909 1,909 1,909 1,909 2,618
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,307,734 1,355,025 1,358,663 1,327,253 1,379,777