単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,013,395 1,022,874 995,765 962,265 963,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,350 9,040 12,383 93,795 28,150
1. Tiền 16,350 9,040 12,383 29,795 28,150
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 64,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,780 1,450 1,100 1,100 1,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 719,927 744,207 703,436 439,478 605,776
1. Phải thu khách hàng 404,968 460,789 415,287 331,432 334,294
2. Trả trước cho người bán 323,276 298,526 288,606 114,803 276,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23 514 40 92 11
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,339 -21,122 -6,496 -12,850 -11,302
IV. Tổng hàng tồn kho 261,518 267,384 277,753 413,196 323,885
1. Hàng tồn kho 310,238 311,666 319,727 413,196 323,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -48,720 -44,282 -41,973 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 820 794 1,092 14,696 4,665
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95 63 32 58 111
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 404 370 635 13,336 3,629
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 321 362 425 1,302 925
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 341,630 335,788 331,488 417,512 414,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,654 32,876 30,396 34,507 33,056
1. Tài sản cố định hữu hình 35,533 32,768 30,302 34,426 32,989
- Nguyên giá 90,191 90,244 90,603 98,151 99,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,657 -57,475 -60,302 -63,725 -66,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 121 107 94 81 67
- Nguyên giá 200 200 200 200 200
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -93 -106 -120 -133
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 47,577 47,386 46,977 46,762 46,351
- Nguyên giá 48,806 49,023 49,023 49,217 49,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,229 -1,637 -2,045 -2,456 -2,866
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 253,057 250,925 250,227 252,308 252,416
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,057 250,925 250,227 252,308 252,416
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,283 1,443 600 99 95
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,283 1,443 600 99 95
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 54,455 53,094
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,355,025 1,358,663 1,327,253 1,379,777 1,378,080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92,950 105,191 57,519 89,475 82,758
I. Nợ ngắn hạn 92,550 104,791 57,119 87,509 80,856
1. Vay và nợ ngắn 85,000 85,000 50,511 76,009 76,119
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,349 15,799 3,346 7,731 1,417
4. Người mua trả tiền trước 907 612 0 0 115
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12 0 0 206 1
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 96 189 65 368 5
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 471 476 481 480 485
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 400 400 400 1,966 1,901
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 400 400 400 400 400
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1,566 1,501
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,262,075 1,253,471 1,269,733 1,290,302 1,295,322
I. Vốn chủ sở hữu 1,262,075 1,253,471 1,269,733 1,290,302 1,295,322
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,202,185 1,202,185 1,202,185 1,202,185 1,202,185
2. Thặng dư vốn cổ phần -238 -238 -238 -238 -238
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,424 8,424 8,424 8,424 8,424
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,795 41,191 57,453 77,313 82,334
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,415 2,415 2,415 2,415 2,415
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,909 1,909 1,909 2,618 2,617
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,355,025 1,358,663 1,327,253 1,379,777 1,378,080