TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
963,248
|
1,013,395
|
1,022,874
|
995,765
|
962,265
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,983
|
16,350
|
9,040
|
12,383
|
93,795
|
1. Tiền
|
73,983
|
16,350
|
9,040
|
12,383
|
29,795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,450
|
14,780
|
1,450
|
1,100
|
1,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
604,232
|
719,927
|
744,207
|
703,436
|
439,478
|
1. Phải thu khách hàng
|
397,621
|
404,968
|
460,789
|
415,287
|
331,432
|
2. Trả trước cho người bán
|
214,334
|
323,276
|
298,526
|
288,606
|
114,803
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17
|
23
|
514
|
40
|
92
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,339
|
-13,339
|
-21,122
|
-6,496
|
-12,850
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
280,473
|
261,518
|
267,384
|
277,753
|
413,196
|
1. Hàng tồn kho
|
336,808
|
310,238
|
311,666
|
319,727
|
413,196
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-56,335
|
-48,720
|
-44,282
|
-41,973
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,110
|
820
|
794
|
1,092
|
14,696
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
95
|
63
|
32
|
58
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,868
|
404
|
370
|
635
|
13,336
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
240
|
321
|
362
|
425
|
1,302
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
344,486
|
341,630
|
335,788
|
331,488
|
417,512
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38,519
|
35,654
|
32,876
|
30,396
|
34,507
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,385
|
35,533
|
32,768
|
30,302
|
34,426
|
- Nguyên giá
|
90,191
|
90,191
|
90,244
|
90,603
|
98,151
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,806
|
-54,657
|
-57,475
|
-60,302
|
-63,725
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
134
|
121
|
107
|
94
|
81
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66
|
-80
|
-93
|
-106
|
-120
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
47,984
|
47,577
|
47,386
|
46,977
|
46,762
|
- Nguyên giá
|
48,806
|
48,806
|
49,023
|
49,023
|
49,217
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-822
|
-1,229
|
-1,637
|
-2,045
|
-2,456
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
251,913
|
253,057
|
250,925
|
250,227
|
252,308
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
251,913
|
253,057
|
250,925
|
250,227
|
252,308
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,126
|
2,283
|
1,443
|
600
|
99
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,126
|
2,283
|
1,443
|
600
|
99
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
54,455
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,307,734
|
1,355,025
|
1,358,663
|
1,327,253
|
1,379,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47,500
|
92,950
|
105,191
|
57,519
|
89,475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47,100
|
92,550
|
104,791
|
57,119
|
87,509
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,000
|
85,000
|
85,000
|
50,511
|
76,009
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,892
|
3,349
|
15,799
|
3,346
|
7,731
|
4. Người mua trả tiền trước
|
907
|
907
|
612
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44
|
12
|
0
|
0
|
206
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
877
|
96
|
189
|
65
|
368
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
466
|
471
|
476
|
481
|
480
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
400
|
400
|
400
|
400
|
1,966
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,566
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,260,234
|
1,262,075
|
1,253,471
|
1,269,733
|
1,290,302
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,260,234
|
1,262,075
|
1,253,471
|
1,269,733
|
1,290,302
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,202,185
|
1,202,185
|
1,202,185
|
1,202,185
|
1,202,185
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-238
|
-238
|
-238
|
-238
|
-238
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,424
|
8,424
|
8,424
|
8,424
|
8,424
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,954
|
49,795
|
41,191
|
57,453
|
77,313
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,415
|
2,415
|
2,415
|
2,415
|
2,415
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,909
|
1,909
|
1,909
|
1,909
|
2,618
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,307,734
|
1,355,025
|
1,358,663
|
1,327,253
|
1,379,777
|