単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,791 37,003 67,493 85,317 121,373
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 125,791 37,003 67,493 85,317 121,373
Giá vốn hàng bán 173,296 32,448 63,572 79,188 93,304
Lợi nhuận gộp -47,505 4,555 3,922 6,128 28,069
Doanh thu hoạt động tài chính 4,035 172 869 45 177
Chi phí tài chính 507 747 1,087 957 984
Trong đó: Chi phí lãi vay 507 747 1,087 957 984
Chi phí bán hàng 270 124 2 1 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,018 2,539 10,387 -12,081 8,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -66,992 1,345 -8,818 16,599 20,412
Thu nhập khác 240 240 240 240 240
Chi phí khác 10 293 112 433 65
Lợi nhuận khác 230 -53 128 -193 175
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6,727 28 -2,133 -697 2,080
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -66,762 1,292 -8,690 16,406 20,587
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 767 144 -838
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1,566
Chi phí thuế TNDN 0 767 144 728
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -66,762 525 -8,690 16,262 19,859
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -7 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -66,756 525 -8,690 16,262 19,859
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)