Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67,493
|
85,317
|
121,373
|
106,632
|
77,410
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
67,493
|
85,317
|
121,373
|
106,632
|
77,410
|
Giá vốn hàng bán
|
63,572
|
79,188
|
93,304
|
99,195
|
71,487
|
Lợi nhuận gộp
|
3,922
|
6,128
|
28,069
|
7,437
|
5,922
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
869
|
45
|
177
|
240
|
96
|
Chi phí tài chính
|
1,087
|
957
|
984
|
998
|
1,256
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,087
|
957
|
984
|
352
|
1,256
|
Chi phí bán hàng
|
2
|
1
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,387
|
-12,081
|
8,931
|
1,411
|
1,178
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,818
|
16,599
|
20,412
|
5,376
|
3,476
|
Thu nhập khác
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
Chi phí khác
|
112
|
433
|
65
|
6
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
128
|
-193
|
175
|
234
|
237
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,133
|
-697
|
2,080
|
108
|
-108
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,690
|
16,406
|
20,587
|
5,610
|
3,713
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
144
|
-838
|
|
70
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
1,566
|
-65
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
144
|
728
|
-65
|
70
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,690
|
16,262
|
19,859
|
5,675
|
3,642
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
7
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,690
|
16,262
|
19,859
|
5,676
|
3,635
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|