単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,003 67,493 85,317 121,373 106,632
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 37,003 67,493 85,317 121,373 106,632
Giá vốn hàng bán 32,448 63,572 79,188 93,304 99,195
Lợi nhuận gộp 4,555 3,922 6,128 28,069 7,437
Doanh thu hoạt động tài chính 172 869 45 177 240
Chi phí tài chính 747 1,087 957 984 998
Trong đó: Chi phí lãi vay 747 1,087 957 984 352
Chi phí bán hàng 124 2 1 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,539 10,387 -12,081 8,931 1,411
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,345 -8,818 16,599 20,412 5,376
Thu nhập khác 240 240 240 240 240
Chi phí khác 293 112 433 65 6
Lợi nhuận khác -53 128 -193 175 234
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 28 -2,133 -697 2,080 108
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,292 -8,690 16,406 20,587 5,610
Chi phí thuế TNDN hiện hành 767 144 -838
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,566 -65
Chi phí thuế TNDN 767 144 728 -65
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 525 -8,690 16,262 19,859 5,675
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 525 -8,690 16,262 19,859 5,676
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)