単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 717,236 883,491 1,218,964 508,237 311,187
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 717,236 883,491 1,218,964 508,237 311,187
Giá vốn hàng bán 674,773 782,653 1,091,653 537,187 268,512
Lợi nhuận gộp 42,463 100,838 127,311 -28,949 42,674
Doanh thu hoạt động tài chính 11 9,165 12,317 6,119 1,263
Chi phí tài chính 1,378 784 1,903 2,840 3,774
Trong đó: Chi phí lãi vay 726 289 1,903 2,840 3,774
Chi phí bán hàng 891 1,029 679 1,381 112
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,038 5,400 11,414 22,825 9,777
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,167 102,790 125,996 -57,064 29,552
Thu nhập khác 0 0 0 454 960
Chi phí khác 143 80 136 10 903
Lợi nhuận khác -143 -80 -136 444 57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 365 -7,189 -721
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,024 102,710 125,860 -56,620 29,610
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,321 20,689 25,226 2,298 1
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 1,566
Chi phí thuế TNDN 7,321 20,689 25,226 2,298 1,567
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,703 82,021 100,634 -58,918 28,043
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 2 1 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,703 82,021 100,632 -58,919 28,042
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)