単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 683,676 1,045,435 1,095,977 552,212 419,467
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -629,390 -889,139 -1,418,709 -613,546 -374,910
3. Tiền chi trả cho người lao động -2,209 -3,163 -2,768 -5,002 -4,509
4. Tiền chi trả lãi vay -648 -784 -1,799 -2,885 -3,552
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,860 -9,386 -20,551 -23,226 -840
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,391 251,625 6 1,054 4,164
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11,570 -254,457 -354 -13,243 -1,921
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39,391 140,130 -348,199 -104,637 37,899
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -168 -1,799 -1,337 -412 -1,154
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -169,120 -11,050 -22,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15,000 60,347 113,070 22,460
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -42,000 -37,400 -57,000 -64,000 -89,180
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,760 80,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,643 10,094 1,188
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -42,168 -24,199 -145,707 127,702 -89,186
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 401,774 30,089
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25,488 42,030 91,614 70,000 161,009
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16,491 -26,059 -64,768 -91,141 -120,000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,997 15,972 428,620 -21,141 71,098
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,219 131,903 -65,286 1,925 19,812
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,321 5,441 137,344 72,058 73,983
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,540 137,344 72,058 73,983 93,795