I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,024
|
102,710
|
125,654
|
-56,067
|
29,610
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,748
|
787
|
2,109
|
84,995
|
-40,649
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,381
|
9,168
|
10,763
|
13,744
|
12,943
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
1,918
|
67,695
|
-56,825
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
-9,165
|
-12,476
|
716
|
-542
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,378
|
784
|
1,903
|
2,840
|
3,774
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,772
|
103,497
|
127,763
|
28,928
|
-11,039
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-203,789
|
126,326
|
-336,023
|
-8,120
|
158,873
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47,276
|
-99,104
|
-138,600
|
-6,272
|
-75,693
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,365
|
10,127
|
16,476
|
-89,103
|
-4,958
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-23
|
-13,282
|
4,534
|
1,963
|
3,088
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,383
|
-784
|
-1,799
|
-2,885
|
-3,735
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,729
|
-9,386
|
-20,551
|
-23,226
|
-840
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-6
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-224,793
|
117,389
|
-348,200
|
-98,716
|
65,697
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,876
|
-24,222
|
-1,361
|
-6,334
|
-1,237
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,000
|
-37,400
|
-168,867
|
-11,050
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
45,000
|
59,797
|
113,070
|
5,950
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-57,000
|
-64,000
|
-86,799
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
18,760
|
80,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
165
|
2,965
|
10,095
|
1,192
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,865
|
-16,457
|
-145,706
|
121,781
|
-86,894
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
262,552
|
0
|
401,774
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,708
|
42,030
|
91,614
|
70,000
|
161,009
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56,832
|
-26,059
|
-64,768
|
-91,141
|
-120,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,870
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
245,558
|
15,972
|
428,620
|
-21,141
|
41,009
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
900
|
116,903
|
-65,286
|
1,925
|
19,812
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,540
|
20,441
|
137,344
|
72,058
|
73,983
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,441
|
137,344
|
72,058
|
73,983
|
93,795
|