I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
75,434
|
33,233
|
18,050
|
138,644
|
229,540
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-189,406
|
-125,292
|
-36,307
|
-98,141
|
-115,170
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,475
|
-1,109
|
-912
|
-939
|
-1,549
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-448
|
-805
|
-1,087
|
-957
|
-702
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-656
|
-41
|
-144
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
240
|
240
|
240
|
240
|
3,444
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,717
|
-616
|
-173
|
-1,102
|
-30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-128,372
|
-95,006
|
-20,230
|
37,602
|
115,533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61
|
-67
|
-285
|
-139
|
-663
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
114,769
|
-18,330
|
7,830
|
-6,000
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,100
|
5,600
|
5,000
|
5,850
|
6,010
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-64,000
|
|
|
|
-89,180
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
80,000
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,112
|
169
|
375
|
519
|
125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
139,920
|
-12,628
|
12,920
|
230
|
-89,708
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
30,089
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
85,000
|
|
50,511
|
25,497
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-35,000
|
|
-85,000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
50,000
|
|
-34,489
|
55,586
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,547
|
-57,633
|
-7,310
|
3,343
|
81,412
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,436
|
|
16,350
|
9,040
|
12,383
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,983
|
|
9,040
|
12,383
|
93,795
|