TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,603,675
|
10,180,743
|
10,491,237
|
10,510,794
|
6,992,043
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
974,184
|
559,561
|
595,654
|
554,465
|
1,468,796
|
1. Tiền
|
974,184
|
559,561
|
595,654
|
554,465
|
1,468,796
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,757,112
|
2,994,011
|
2,872,522
|
3,029,363
|
1,873,472
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,668,814
|
1,802,629
|
1,640,587
|
1,665,166
|
789,720
|
2. Trả trước cho người bán
|
206,876
|
246,583
|
275,812
|
321,995
|
99,263
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
890,086
|
953,464
|
964,788
|
1,050,866
|
993,154
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,664
|
-8,664
|
-8,664
|
-8,664
|
-8,664
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,997,556
|
5,724,033
|
6,019,937
|
5,967,174
|
2,967,556
|
1. Hàng tồn kho
|
6,191,669
|
5,960,927
|
6,140,329
|
6,170,584
|
3,071,547
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-194,113
|
-236,895
|
-120,392
|
-203,410
|
-103,991
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
866,714
|
903,139
|
1,003,123
|
959,792
|
682,220
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
61,873
|
104,375
|
116,584
|
113,664
|
36,157
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
780,061
|
772,710
|
860,554
|
816,533
|
646,063
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24,780
|
26,054
|
25,985
|
29,596
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29,768,681
|
29,478,617
|
29,126,146
|
28,884,093
|
19,974,484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,447,157
|
1,447,909
|
1,319,172
|
1,318,950
|
1,199,340
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,447,157
|
1,447,909
|
1,319,172
|
1,318,950
|
1,199,340
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,129,893
|
20,692,455
|
20,486,731
|
20,216,598
|
14,299,838
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,776,735
|
17,385,869
|
17,179,157
|
16,941,311
|
13,862,411
|
- Nguyên giá
|
30,595,841
|
31,479,518
|
31,618,801
|
31,611,484
|
24,295,428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,819,106
|
-14,093,649
|
-14,439,644
|
-14,670,174
|
-10,433,017
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
67
|
67,300
|
67,300
|
67,300
|
67,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67
|
-67,300
|
-67,300
|
-67,300
|
-67,300
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,353,158
|
3,306,586
|
3,307,574
|
3,275,288
|
437,427
|
- Nguyên giá
|
4,709,349
|
4,713,198
|
4,782,033
|
4,637,855
|
904,682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,356,191
|
-1,406,612
|
-1,474,459
|
-1,362,567
|
-467,256
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
702,920
|
687,351
|
683,488
|
668,967
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,197,721
|
1,198,195
|
1,219,719
|
1,221,108
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-494,800
|
-510,844
|
-536,232
|
-552,142
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,637,975
|
1,645,997
|
1,541,206
|
1,533,764
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
211,553
|
218,550
|
226,692
|
232,560
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,426,422
|
1,427,447
|
1,453,058
|
1,439,749
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-138,545
|
-138,545
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,339,857
|
3,330,754
|
3,312,878
|
3,272,180
|
3,266,033
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,283,694
|
3,278,547
|
3,252,407
|
3,228,741
|
3,243,290
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
56,164
|
52,207
|
60,471
|
43,439
|
22,743
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
40,372,356
|
39,659,359
|
39,617,383
|
39,394,887
|
26,966,527
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,747,864
|
26,672,925
|
26,810,120
|
26,989,822
|
14,802,833
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,020,687
|
11,217,748
|
11,027,832
|
10,495,041
|
5,185,426
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,896,118
|
7,968,839
|
6,757,380
|
6,342,555
|
3,657,925
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,085,063
|
1,260,643
|
1,446,669
|
1,290,946
|
465,982
|
4. Người mua trả tiền trước
|
757,162
|
743,830
|
476,122
|
329,382
|
25,533
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
187,859
|
170,456
|
200,702
|
208,770
|
218,695
|
6. Phải trả người lao động
|
18,584
|
6,414
|
3,614
|
3,646
|
187
|
7. Chi phí phải trả
|
832,650
|
935,945
|
642,057
|
869,552
|
792,027
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
235,425
|
124,698
|
1,494,333
|
1,442,467
|
25,077
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,826
|
6,922
|
6,955
|
7,723
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,727,177
|
15,455,178
|
15,782,287
|
16,494,780
|
9,617,408
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,467
|
1,460
|
1,486
|
1,489
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,760,544
|
8,644,307
|
9,084,222
|
9,723,464
|
8,567,404
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,457,520
|
1,445,726
|
1,382,647
|
1,355,100
|
584,715
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,507,646
|
5,363,684
|
5,312,082
|
5,411,023
|
465,289
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13,624,492
|
12,986,434
|
12,807,264
|
12,405,065
|
12,163,694
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13,624,492
|
12,986,434
|
12,807,264
|
12,405,065
|
12,163,694
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-233,847
|
-219,037
|
-160,917
|
-148,980
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
396,305
|
444,658
|
545,414
|
467,062
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,455,345
|
737,073
|
377,751
|
32,736
|
369,563
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
212,558
|
229,609
|
250,884
|
260,116
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
40,372,356
|
39,659,359
|
39,617,383
|
39,394,887
|
26,966,527
|