TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,756,299
|
10,576,736
|
12,228,223
|
10,603,675
|
6,992,043
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
761,930
|
1,043,790
|
1,502,879
|
974,184
|
1,468,796
|
1. Tiền
|
705,930
|
644,790
|
802,639
|
974,184
|
1,468,796
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
56,000
|
399,000
|
700,240
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
7,400
|
8,110
|
8,110
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,771,125
|
2,652,953
|
2,940,659
|
2,757,112
|
1,873,472
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,166,694
|
1,988,261
|
2,170,552
|
1,668,814
|
789,720
|
2. Trả trước cho người bán
|
139,862
|
243,426
|
371,553
|
206,876
|
99,263
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
321,090
|
421,266
|
413,428
|
890,086
|
993,154
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-14,874
|
-8,664
|
-8,664
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,880,128
|
5,930,372
|
6,858,168
|
5,997,556
|
2,967,556
|
1. Hàng tồn kho
|
4,969,142
|
5,958,352
|
6,905,038
|
6,191,669
|
3,071,547
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-89,013
|
-27,980
|
-46,870
|
-194,113
|
-103,991
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,343,115
|
942,221
|
918,407
|
866,714
|
682,220
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
56,241
|
46,128
|
74,887
|
61,873
|
36,157
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,286,794
|
896,037
|
807,302
|
780,061
|
646,063
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
80
|
56
|
36,218
|
24,780
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,352,549
|
28,774,461
|
29,292,777
|
29,768,681
|
19,974,484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,298,310
|
1,344,575
|
1,403,254
|
1,447,157
|
1,199,340
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,298,310
|
1,344,575
|
1,403,254
|
1,447,157
|
1,199,340
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,784,752
|
21,507,557
|
20,185,726
|
20,129,893
|
14,299,838
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,826,833
|
17,916,830
|
16,864,318
|
16,776,735
|
13,862,411
|
- Nguyên giá
|
30,478,383
|
29,323,337
|
29,389,675
|
30,595,841
|
24,295,428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,651,550
|
-11,406,507
|
-12,525,358
|
-13,819,106
|
-10,433,017
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
67,300
|
67,300
|
67,300
|
67
|
67,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,300
|
-67,300
|
-67,300
|
-67
|
-67,300
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,957,919
|
3,590,727
|
3,321,408
|
3,353,158
|
437,427
|
- Nguyên giá
|
4,693,664
|
4,500,413
|
4,419,261
|
4,709,349
|
904,682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-735,745
|
-909,686
|
-1,097,853
|
-1,356,191
|
-467,256
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
800,547
|
722,403
|
702,920
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
1,156,174
|
1,129,620
|
1,197,721
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-355,627
|
-407,217
|
-494,800
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
202,628
|
180,510
|
1,532,527
|
1,637,975
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
195,228
|
180,510
|
190,164
|
211,553
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,342,363
|
1,426,422
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,599,378
|
3,783,787
|
3,367,040
|
3,339,857
|
3,266,033
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,905,894
|
3,486,983
|
3,346,161
|
3,283,694
|
3,243,290
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
693,484
|
296,804
|
20,879
|
56,164
|
22,743
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
40,108,848
|
39,351,197
|
41,521,000
|
40,372,356
|
26,966,527
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,029,307
|
25,010,018
|
26,273,561
|
26,747,864
|
14,802,833
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,508,154
|
7,877,180
|
17,154,059
|
11,020,687
|
5,185,426
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,162,866
|
4,800,093
|
13,105,475
|
7,896,118
|
3,657,925
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
952,963
|
1,508,640
|
1,574,456
|
1,085,063
|
465,982
|
4. Người mua trả tiền trước
|
955,735
|
34,709
|
489,804
|
757,162
|
25,533
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
162,677
|
166,959
|
160,207
|
187,859
|
218,695
|
6. Phải trả người lao động
|
16,064
|
4,778
|
14,842
|
18,584
|
187
|
7. Chi phí phải trả
|
944,648
|
1,000,544
|
818,656
|
832,650
|
792,027
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
306,683
|
342,355
|
980,623
|
235,425
|
25,077
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,517
|
0
|
0
|
7,826
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,521,153
|
17,132,838
|
9,119,502
|
15,727,177
|
9,617,408
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
0
|
0
|
1,467
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,220,443
|
9,238,203
|
2,979,109
|
8,760,544
|
8,567,404
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,842,834
|
1,543,910
|
1,517,611
|
1,457,520
|
584,715
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,457,376
|
6,350,725
|
4,622,782
|
5,507,646
|
465,289
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,079,541
|
14,341,179
|
15,247,439
|
13,624,492
|
12,163,694
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,079,541
|
14,341,179
|
15,247,439
|
13,624,492
|
12,163,694
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-189,059
|
-365,829
|
-419,420
|
-233,847
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-358,967
|
-170,252
|
675,544
|
396,305
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,766,593
|
2,962,205
|
3,031,229
|
1,455,345
|
369,563
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
19,101
|
9,997
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
66,843
|
120,925
|
165,954
|
212,558
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
40,108,848
|
39,351,197
|
41,521,000
|
40,372,356
|
26,966,527
|