単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,756,299 10,576,736 12,228,223 10,603,675 6,992,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 761,930 1,043,790 1,502,879 974,184 1,468,796
1. Tiền 705,930 644,790 802,639 974,184 1,468,796
2. Các khoản tương đương tiền 56,000 399,000 700,240 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 7,400 8,110 8,110 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,771,125 2,652,953 2,940,659 2,757,112 1,873,472
1. Phải thu khách hàng 1,166,694 1,988,261 2,170,552 1,668,814 789,720
2. Trả trước cho người bán 139,862 243,426 371,553 206,876 99,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 321,090 421,266 413,428 890,086 993,154
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -14,874 -8,664 -8,664
IV. Tổng hàng tồn kho 4,880,128 5,930,372 6,858,168 5,997,556 2,967,556
1. Hàng tồn kho 4,969,142 5,958,352 6,905,038 6,191,669 3,071,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -89,013 -27,980 -46,870 -194,113 -103,991
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,343,115 942,221 918,407 866,714 682,220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56,241 46,128 74,887 61,873 36,157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,286,794 896,037 807,302 780,061 646,063
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 80 56 36,218 24,780 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,352,549 28,774,461 29,292,777 29,768,681 19,974,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,298,310 1,344,575 1,403,254 1,447,157 1,199,340
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,298,310 1,344,575 1,403,254 1,447,157 1,199,340
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,784,752 21,507,557 20,185,726 20,129,893 14,299,838
1. Tài sản cố định hữu hình 19,826,833 17,916,830 16,864,318 16,776,735 13,862,411
- Nguyên giá 30,478,383 29,323,337 29,389,675 30,595,841 24,295,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,651,550 -11,406,507 -12,525,358 -13,819,106 -10,433,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 67,300 67,300 67,300 67 67,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,300 -67,300 -67,300 -67 -67,300
3. Tài sản cố định vô hình 3,957,919 3,590,727 3,321,408 3,353,158 437,427
- Nguyên giá 4,693,664 4,500,413 4,419,261 4,709,349 904,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -735,745 -909,686 -1,097,853 -1,356,191 -467,256
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 800,547 722,403 702,920 0
- Nguyên giá 0 1,156,174 1,129,620 1,197,721 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -355,627 -407,217 -494,800 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 202,628 180,510 1,532,527 1,637,975 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,228 180,510 190,164 211,553 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 1,342,363 1,426,422 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,599,378 3,783,787 3,367,040 3,339,857 3,266,033
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,905,894 3,486,983 3,346,161 3,283,694 3,243,290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 693,484 296,804 20,879 56,164 22,743
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,108,848 39,351,197 41,521,000 40,372,356 26,966,527
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,029,307 25,010,018 26,273,561 26,747,864 14,802,833
I. Nợ ngắn hạn 7,508,154 7,877,180 17,154,059 11,020,687 5,185,426
1. Vay và nợ ngắn 4,162,866 4,800,093 13,105,475 7,896,118 3,657,925
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 952,963 1,508,640 1,574,456 1,085,063 465,982
4. Người mua trả tiền trước 955,735 34,709 489,804 757,162 25,533
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,677 166,959 160,207 187,859 218,695
6. Phải trả người lao động 16,064 4,778 14,842 18,584 187
7. Chi phí phải trả 944,648 1,000,544 818,656 832,650 792,027
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 306,683 342,355 980,623 235,425 25,077
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,517 0 0 7,826 0
II. Nợ dài hạn 18,521,153 17,132,838 9,119,502 15,727,177 9,617,408
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 500 0 0 1,467 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,220,443 9,238,203 2,979,109 8,760,544 8,567,404
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,842,834 1,543,910 1,517,611 1,457,520 584,715
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,457,376 6,350,725 4,622,782 5,507,646 465,289
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,079,541 14,341,179 15,247,439 13,624,492 12,163,694
I. Vốn chủ sở hữu 14,079,541 14,341,179 15,247,439 13,624,492 12,163,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,991,554 10,991,554 10,991,554 10,991,554 10,991,554
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,098,260 1,098,260 1,098,260 1,098,260 1,098,260
3. Vốn khác của chủ sở hữu -295,683 -295,683 -295,683 -295,683 -295,683
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -189,059 -365,829 -419,420 -233,847 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -358,967 -170,252 675,544 396,305 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,766,593 2,962,205 3,031,229 1,455,345 369,563
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 19,101 9,997 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 66,843 120,925 165,954 212,558 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,108,848 39,351,197 41,521,000 40,372,356 26,966,527