Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,497,623
|
13,583,642
|
11,665,241
|
14,107,033
|
14,345,267
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71,371
|
19,352
|
9,893
|
13,780
|
8,939
|
Doanh thu thuần
|
7,426,252
|
13,564,290
|
11,655,348
|
14,093,253
|
14,336,329
|
Giá vốn hàng bán
|
7,264,819
|
11,293,885
|
9,651,913
|
13,308,967
|
13,443,622
|
Lợi nhuận gộp
|
161,433
|
2,270,405
|
2,003,435
|
784,286
|
892,707
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
646,482
|
344,623
|
434,415
|
485,311
|
1,917,334
|
Chi phí tài chính
|
1,652,968
|
1,435,452
|
1,424,959
|
2,195,844
|
2,284,396
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
832,872
|
1,004,524
|
1,371,669
|
Chi phí bán hàng
|
226,215
|
445,622
|
346,627
|
377,180
|
361,709
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
271,431
|
638,031
|
473,417
|
499,572
|
452,327
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,372,187
|
98,987
|
206,767
|
-1,793,288
|
-258,076
|
Thu nhập khác
|
1,426,754
|
142,173
|
102,063
|
181,079
|
69,542
|
Chi phí khác
|
55,160
|
84,644
|
59,358
|
41,803
|
745,036
|
Lợi nhuận khác
|
1,371,594
|
57,529
|
42,705
|
139,276
|
-675,494
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-29,488
|
3,065
|
13,920
|
9,710
|
30,317
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-593
|
156,516
|
249,472
|
-1,654,013
|
-933,570
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,655
|
59,707
|
54,118
|
56,990
|
309,709
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-189,896
|
-164,315
|
-98,326
|
-181,392
|
343,320
|
Chi phí thuế TNDN
|
-169,241
|
-104,608
|
-44,208
|
-124,402
|
653,029
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
168,648
|
261,124
|
293,680
|
-1,529,611
|
-1,586,599
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
18,011
|
65,512
|
32,011
|
46,274
|
51,858
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
150,637
|
195,611
|
261,669
|
-1,575,884
|
-1,638,457
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|