I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-593
|
156,516
|
-22,646
|
-1,654,013
|
-933,570
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,637,093
|
2,741,827
|
2,720,518
|
3,097,458
|
2,082,831
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,582,900
|
1,588,611
|
1,501,893
|
1,310,149
|
1,341,572
|
- Các khoản dự phòng
|
194,823
|
-16,222
|
108,590
|
321,512
|
153,488
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,888
|
15,702
|
-59,317
|
46,840
|
11,345
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,422,367
|
8,414
|
-25,201
|
-137,913
|
-870,761
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,278,848
|
1,145,321
|
1,194,554
|
1,556,869
|
1,447,187
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,636,500
|
2,898,343
|
2,697,872
|
1,443,445
|
1,149,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-263,918
|
-716,341
|
-338,066
|
461,815
|
93,473
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-159,974
|
0
|
-946,686
|
755,678
|
725,723
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-576,701
|
-989,211
|
772,041
|
-1,387,835
|
1,349,250
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-209,068
|
-353,209
|
84,860
|
55,824
|
114,547
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
43,334
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,248,771
|
0
|
-1,096,550
|
-1,410,641
|
-1,557,979
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-142,496
|
-1,330,110
|
-47,148
|
-74,314
|
-102,182
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-123,279
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-964,428
|
-570,473
|
1,126,323
|
-156,029
|
1,772,093
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,474,237
|
-921,560
|
-1,330,036
|
-849,402
|
-536,016
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,766
|
0
|
3,194
|
555
|
982
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,984,893
|
0
|
-8,110
|
-8,110
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,787,321
|
1,169,956
|
7,400
|
8,110
|
8,110
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,342,363
|
-11,812
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,264,633
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
34,978
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
29,522
|
11,632
|
12,336
|
9,252
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,624,065
|
277,918
|
-2,658,283
|
-848,324
|
2,746,961
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,094,331
|
-42,625
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,350,232
|
6,608,097
|
9,447,892
|
16,720,367
|
10,860,377
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,814,979
|
-5,988,605
|
-7,450,092
|
-16,247,151
|
-14,873,521
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,629,584
|
576,867
|
1,997,800
|
473,215
|
-4,013,144
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-958,908
|
284,313
|
465,840
|
-531,137
|
505,910
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,723,205
|
761,930
|
1,043,790
|
1,502,879
|
974,184
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,366
|
-2,454
|
-6,750
|
2,442
|
-11,299
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
761,930
|
1,043,790
|
1,502,879
|
974,184
|
1,468,796
|