単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -753,832 -421,152 -291,804 533,218 -216,134
2. Điều chỉnh cho các khoản 742,672 756,466 834,439 -250,746 480,454
- Khấu hao TSCĐ 337,889 335,011 321,376 347,296 190,155
- Các khoản dự phòng 80,431 68,365 126,538 -121,846 -18,665
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -54,088 -53,473 27,264 91,643 6,081
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,535 35,621 8,418 -906,265 28,994
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 386,976 370,943 350,843 338,426 273,888
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -11,160 335,315 542,635 282,472 264,320
- Tăng, giảm các khoản phải thu -114,869 80,863 -182,860 310,338 123,951
- Tăng, giảm hàng tồn kho 230,742 -179,402 -30,255 704,638 173,889
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -122,012 -64,348 -172,804 1,708,414 -334,614
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,107 32,448 39,210 43,996 43,047
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -302,961 -508,006 -261,263 -485,750 -186,826
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,725 -116 -37,742 -52,599 -216,471
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -333,092 -303,244 -103,080 2,511,510 -132,703
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -121,525 -125,900 -174,726 -113,865 -66,839
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 982
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -264,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,110 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1,383,184 -40,182 1,921,630
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,038 2,636 2,272 2,306 1,069
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -111,378 1,259,921 -212,636 1,811,054 -329,770
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,844,820 4,485,285 3,135,597 1,394,675 1,314,269
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,814,165 -5,405,378 -2,861,034 -4,792,945 -1,765,260
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30,655 -920,093 274,563 -3,398,269 -450,991
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -413,815 36,584 -41,153 924,295 -913,465
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 974,184 559,561 595,654 554,465 1,468,796
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -809 -491 -35 -9,964 1,171
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 559,561 595,654 554,465 1,468,796 556,502