Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,190,744
|
3,092,454
|
3,653,561
|
3,730,896
|
3,868,356
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,748
|
2,984
|
1,402
|
4,336
|
216
|
Doanh thu thuần
|
3,187,996
|
3,089,470
|
3,652,159
|
3,726,560
|
3,868,140
|
Giá vốn hàng bán
|
3,572,628
|
3,203,167
|
3,291,187
|
3,461,809
|
3,487,460
|
Lợi nhuận gộp
|
-384,632
|
-113,697
|
360,972
|
264,751
|
380,680
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
128,976
|
66,340
|
117,612
|
138,751
|
1,594,631
|
Chi phí tài chính
|
500,384
|
519,870
|
683,110
|
479,082
|
602,334
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
366,867
|
0
|
|
334,732
|
321,607
|
Chi phí bán hàng
|
92,767
|
80,591
|
90,593
|
91,774
|
98,751
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
114,922
|
117,222
|
116,514
|
117,599
|
100,991
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-962,925
|
-758,185
|
-407,048
|
-280,293
|
1,187,451
|
Thu nhập khác
|
148,194
|
6,059
|
34,037
|
5,927
|
23,520
|
Chi phí khác
|
20,483
|
1,706
|
48,140
|
17,438
|
677,752
|
Lợi nhuận khác
|
127,711
|
4,353
|
-14,103
|
-11,512
|
-654,233
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
803
|
6,855
|
4,584
|
4,661
|
14,216
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-835,215
|
-753,832
|
-421,152
|
-291,804
|
533,218
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,560
|
14,880
|
20,355
|
23,495
|
250,979
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-25,265
|
-66,334
|
-97,640
|
18,818
|
488,476
|
Chi phí thuế TNDN
|
-5,705
|
-51,454
|
-77,286
|
42,313
|
739,456
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-829,510
|
-702,379
|
-343,866
|
-334,117
|
-206,237
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,688
|
15,893
|
15,456
|
10,898
|
9,611
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-836,198
|
-718,272
|
-359,322
|
-345,015
|
-215,848
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|