単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,730,896 3,868,356 1,392,705 1,614,307 2,041,033
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,336 216 0 0
Doanh thu thuần 3,726,560 3,868,140 1,392,705 1,614,307 2,041,033
Giá vốn hàng bán 3,461,809 3,487,460 1,246,306 1,216,332 1,640,884
Lợi nhuận gộp 264,751 380,680 146,400 397,975 400,149
Doanh thu hoạt động tài chính 138,751 1,594,631 42,843 56,931 34,981
Chi phí tài chính 479,082 602,334 338,289 324,318 298,265
Trong đó: Chi phí lãi vay 334,732 321,607 256,538 256,029 256,789
Chi phí bán hàng 91,774 98,751 23,205 25,127 23,137
Chi phí quản lý doanh nghiệp 117,599 100,991 15,308 34,272 101,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -280,293 1,187,451 -187,558 71,190 12,556
Thu nhập khác 5,927 23,520 1,606 4,483 1,037
Chi phí khác 17,438 677,752 30,182 57,601 -108
Lợi nhuận khác -11,512 -654,233 -28,576 -53,118 1,145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,661 14,216 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -291,804 533,218 -216,134 18,072 13,701
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,495 250,979 7,112 1,237 11,605
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18,818 488,476 -1,239 11,191 -3,066
Chi phí thuế TNDN 42,313 739,456 5,874 12,428 8,539
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -334,117 -206,237 -222,007 5,643 5,162
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,898 9,611 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -345,015 -215,848 -222,007 5,643 5,162
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)