単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,653,561 3,730,896 3,868,356 1,392,705 1,614,307
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,402 4,336 216 0
Doanh thu thuần 3,652,159 3,726,560 3,868,140 1,392,705 1,614,307
Giá vốn hàng bán 3,291,187 3,461,809 3,487,460 1,246,306 1,216,332
Lợi nhuận gộp 360,972 264,751 380,680 146,400 397,975
Doanh thu hoạt động tài chính 117,612 138,751 1,594,631 42,843 56,931
Chi phí tài chính 683,110 479,082 602,334 338,289 324,318
Trong đó: Chi phí lãi vay 334,732 321,607 256,538 256,029
Chi phí bán hàng 90,593 91,774 98,751 23,205 25,127
Chi phí quản lý doanh nghiệp 116,514 117,599 100,991 15,308 34,272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -407,048 -280,293 1,187,451 -187,558 71,190
Thu nhập khác 34,037 5,927 23,520 1,606 4,483
Chi phí khác 48,140 17,438 677,752 30,182 57,601
Lợi nhuận khác -14,103 -11,512 -654,233 -28,576 -53,118
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,584 4,661 14,216 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -421,152 -291,804 533,218 -216,134 18,072
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,355 23,495 250,979 7,112 1,237
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -97,640 18,818 488,476 -1,239 11,191
Chi phí thuế TNDN -77,286 42,313 739,456 5,874 12,428
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -343,866 -334,117 -206,237 -222,007 5,643
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15,456 10,898 9,611 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -359,322 -345,015 -215,848 -222,007 5,643
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)