Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,653,561
|
3,730,896
|
3,868,356
|
1,392,705
|
1,614,307
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,402
|
4,336
|
216
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,652,159
|
3,726,560
|
3,868,140
|
1,392,705
|
1,614,307
|
Giá vốn hàng bán
|
3,291,187
|
3,461,809
|
3,487,460
|
1,246,306
|
1,216,332
|
Lợi nhuận gộp
|
360,972
|
264,751
|
380,680
|
146,400
|
397,975
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
117,612
|
138,751
|
1,594,631
|
42,843
|
56,931
|
Chi phí tài chính
|
683,110
|
479,082
|
602,334
|
338,289
|
324,318
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
334,732
|
321,607
|
256,538
|
256,029
|
Chi phí bán hàng
|
90,593
|
91,774
|
98,751
|
23,205
|
25,127
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116,514
|
117,599
|
100,991
|
15,308
|
34,272
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-407,048
|
-280,293
|
1,187,451
|
-187,558
|
71,190
|
Thu nhập khác
|
34,037
|
5,927
|
23,520
|
1,606
|
4,483
|
Chi phí khác
|
48,140
|
17,438
|
677,752
|
30,182
|
57,601
|
Lợi nhuận khác
|
-14,103
|
-11,512
|
-654,233
|
-28,576
|
-53,118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,584
|
4,661
|
14,216
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-421,152
|
-291,804
|
533,218
|
-216,134
|
18,072
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,355
|
23,495
|
250,979
|
7,112
|
1,237
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-97,640
|
18,818
|
488,476
|
-1,239
|
11,191
|
Chi phí thuế TNDN
|
-77,286
|
42,313
|
739,456
|
5,874
|
12,428
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-343,866
|
-334,117
|
-206,237
|
-222,007
|
5,643
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15,456
|
10,898
|
9,611
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-359,322
|
-345,015
|
-215,848
|
-222,007
|
5,643
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|