TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,929,134
|
15,337,063
|
18,216,543
|
16,916,369
|
21,706,107
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,166
|
494,030
|
261,762
|
505,107
|
343,676
|
1. Tiền
|
47,166
|
488,030
|
255,762
|
505,107
|
343,676
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,180
|
21,590
|
9,370
|
15,370
|
115,370
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,516,085
|
2,533,355
|
5,649,830
|
4,114,801
|
7,761,983
|
1. Phải thu khách hàng
|
170,232
|
664,411
|
2,076,872
|
2,311,498
|
3,860,347
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,070,601
|
756,486
|
976,277
|
884,526
|
3,060,448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
276,293
|
1,113,499
|
2,597,723
|
928,819
|
859,729
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,042
|
-1,042
|
-1,042
|
-10,042
|
-18,542
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,331,028
|
12,192,038
|
12,181,241
|
12,199,560
|
13,400,486
|
1. Hàng tồn kho
|
9,331,028
|
12,192,038
|
12,181,241
|
12,199,560
|
13,400,486
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,675
|
96,049
|
114,338
|
81,531
|
84,592
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,700
|
5,578
|
33,744
|
5,089
|
2,721
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,805
|
78,538
|
75,246
|
76,442
|
81,871
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
171
|
11,934
|
5,348
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,688,355
|
5,214,816
|
4,626,753
|
4,151,453
|
2,410,241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
988,175
|
1,831,398
|
731,764
|
733,227
|
38,725
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
50,000
|
1,028,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
938,175
|
803,398
|
731,764
|
733,227
|
38,725
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,077
|
139,850
|
38,160
|
27,038
|
744,223
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,676
|
129,939
|
30,410
|
23,172
|
343,563
|
- Nguyên giá
|
69,545
|
179,289
|
78,877
|
78,838
|
410,684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,869
|
-49,350
|
-48,466
|
-55,666
|
-67,121
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
401
|
9,911
|
7,750
|
3,867
|
400,660
|
- Nguyên giá
|
3,357
|
13,445
|
15,006
|
15,006
|
415,506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,956
|
-3,534
|
-7,257
|
-11,140
|
-14,846
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
69,392
|
67,856
|
66,320
|
64,783
|
63,247
|
- Nguyên giá
|
75,664
|
75,664
|
75,664
|
75,664
|
75,664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,272
|
-7,809
|
-9,345
|
-10,881
|
-12,417
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,733,949
|
1,129,428
|
1,776,216
|
1,201,751
|
38,034
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,733,949
|
1,126,618
|
1,773,406
|
1,198,941
|
35,224
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
964,586
|
1,085,932
|
962,140
|
955,144
|
992,553
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
964,521
|
1,085,254
|
954,159
|
947,190
|
983,623
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
65
|
678
|
7,981
|
7,954
|
8,930
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,617,490
|
20,551,879
|
22,843,296
|
21,067,823
|
24,116,348
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,423,212
|
12,407,368
|
13,582,766
|
11,488,431
|
12,692,530
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,386,260
|
8,731,173
|
11,028,794
|
9,176,987
|
8,399,859
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,413,560
|
806,850
|
2,667,967
|
814,681
|
1,454,725
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
288,280
|
147,769
|
456,503
|
243,383
|
197,886
|
4. Người mua trả tiền trước
|
619,995
|
1,691,847
|
1,239,364
|
3,591
|
3,591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
489,894
|
281,643
|
341,253
|
197,887
|
491,340
|
6. Phải trả người lao động
|
13,130
|
20,836
|
11,407
|
9,027
|
9,651
|
7. Chi phí phải trả
|
78,206
|
98,254
|
484,106
|
141,887
|
504,028
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,480,520
|
5,671,501
|
5,796,465
|
7,739,566
|
5,706,817
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,036,952
|
3,676,195
|
2,553,972
|
2,311,444
|
4,292,671
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
274,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,551,707
|
782,100
|
782,059
|
20,955
|
404,031
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
485,245
|
2,620,095
|
1,771,913
|
2,290,488
|
3,888,640
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,194,277
|
8,144,511
|
9,260,530
|
9,579,392
|
11,423,818
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,194,277
|
8,144,511
|
9,260,530
|
9,579,392
|
11,423,818
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,961,699
|
4,927,719
|
6,716,462
|
7,388,108
|
8,731,401
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,680
|
71,680
|
71,680
|
71,121
|
70,475
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
155,014
|
179,414
|
207,384
|
230,129
|
243,810
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
973,918
|
1,875,193
|
1,155,081
|
1,831,863
|
2,319,866
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,675
|
9,408
|
28,528
|
23,901
|
31,821
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
91,966
|
1,090,505
|
1,109,922
|
58,171
|
58,267
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,617,490
|
20,551,879
|
22,843,296
|
21,067,823
|
24,116,348
|