Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,909,824
|
3,620,224
|
1,504,575
|
617,620
|
2,017,086
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,909,824
|
3,620,224
|
1,504,575
|
617,620
|
2,017,086
|
Giá vốn hàng bán
|
2,089,341
|
856,768
|
228,129
|
73,922
|
1,155,637
|
Lợi nhuận gộp
|
1,820,482
|
2,763,457
|
1,276,445
|
543,699
|
861,449
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,122
|
6,739
|
1,266,785
|
954,357
|
401,458
|
Chi phí tài chính
|
31,064
|
163,342
|
638,444
|
401,626
|
319,865
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,045
|
93,231
|
504,353
|
346,334
|
284,861
|
Chi phí bán hàng
|
118,684
|
18,008
|
24,547
|
14,474
|
69,490
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
129,112
|
220,926
|
280,625
|
199,438
|
195,218
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,547,744
|
2,367,807
|
1,599,558
|
859,311
|
628,502
|
Thu nhập khác
|
77
|
7,193
|
2,922
|
70,345
|
84,534
|
Chi phí khác
|
8,719
|
30,648
|
108,868
|
40,296
|
23,074
|
Lợi nhuận khác
|
-8,642
|
-23,455
|
-105,945
|
30,050
|
61,459
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-113
|
-56
|
-23,206
|
-49,830
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,539,102
|
2,344,352
|
1,493,612
|
889,361
|
689,961
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
320,045
|
484,358
|
333,482
|
206,943
|
168,156
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-310
|
-613
|
-9,516
|
27
|
-976
|
Chi phí thuế TNDN
|
319,735
|
483,745
|
323,966
|
206,970
|
167,180
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,219,366
|
1,860,607
|
1,169,647
|
682,390
|
522,781
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-240
|
-4,397
|
24,114
|
-1,557
|
69
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,219,606
|
1,865,004
|
1,145,532
|
683,947
|
522,713
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|