単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162,197 8,255 2,628 1,844,006 437,944
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 162,197 8,255 2,628 1,844,006 437,944
Giá vốn hàng bán 944 6,563 1,284 1,146,847 262,948
Lợi nhuận gộp 161,253 1,693 1,344 697,159 174,995
Doanh thu hoạt động tài chính 1,141 202,542 194,043 3,732 1,880
Chi phí tài chính 65,513 72,976 74,515 106,861 67,026
Trong đó: Chi phí lãi vay 65,513 72,976 74,415 71,957 66,840
Chi phí bán hàng 3,113 2,743 4,333 59,302 6,595
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,424 43,672 44,036 64,086 38,651
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,656 75,691 55,342 454,814 64,586
Thu nhập khác 33,764 23,986 24,164 2,619 411
Chi phí khác 130 12,498 763 9,683 790
Lợi nhuận khác 33,634 11,488 23,401 -7,064 -379
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7,688 -9,153 -17,162 -15,828 -17
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 76,290 87,179 78,742 447,750 64,207
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,653 37,093 27,938 79,472 -83,325
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 308 -405 -879 96,913
Chi phí thuế TNDN 23,653 37,401 27,533 78,593 13,589
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,637 49,778 51,209 369,157 50,618
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 53 11 -27 6 12
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 52,584 49,767 51,236 369,151 50,607
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)