Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162,197
|
8,255
|
2,628
|
1,844,006
|
437,944
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
162,197
|
8,255
|
2,628
|
1,844,006
|
437,944
|
Giá vốn hàng bán
|
944
|
6,563
|
1,284
|
1,146,847
|
262,948
|
Lợi nhuận gộp
|
161,253
|
1,693
|
1,344
|
697,159
|
174,995
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,141
|
202,542
|
194,043
|
3,732
|
1,880
|
Chi phí tài chính
|
65,513
|
72,976
|
74,515
|
106,861
|
67,026
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65,513
|
72,976
|
74,415
|
71,957
|
66,840
|
Chi phí bán hàng
|
3,113
|
2,743
|
4,333
|
59,302
|
6,595
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,424
|
43,672
|
44,036
|
64,086
|
38,651
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,656
|
75,691
|
55,342
|
454,814
|
64,586
|
Thu nhập khác
|
33,764
|
23,986
|
24,164
|
2,619
|
411
|
Chi phí khác
|
130
|
12,498
|
763
|
9,683
|
790
|
Lợi nhuận khác
|
33,634
|
11,488
|
23,401
|
-7,064
|
-379
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7,688
|
-9,153
|
-17,162
|
-15,828
|
-17
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
76,290
|
87,179
|
78,742
|
447,750
|
64,207
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,653
|
37,093
|
27,938
|
79,472
|
-83,325
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
308
|
-405
|
-879
|
96,913
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,653
|
37,401
|
27,533
|
78,593
|
13,589
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,637
|
49,778
|
51,209
|
369,157
|
50,618
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
53
|
11
|
-27
|
6
|
12
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
52,584
|
49,767
|
51,236
|
369,151
|
50,607
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|