I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
351,771
|
76,290
|
87,179
|
78,742
|
447,750
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-311,268
|
75,669
|
-116,052
|
-98,006
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,079
|
3,609
|
4,361
|
4,361
|
4,367
|
- Các khoản dự phòng
|
9,000
|
|
|
|
8,500
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
166
|
|
|
|
34,904
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-410,914
|
6,547
|
-193,390
|
-176,881
|
12,096
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
87,402
|
65,513
|
72,976
|
74,515
|
71,957
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,503
|
151,959
|
-28,873
|
-19,263
|
579,575
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36,575
|
-705,836
|
56,817
|
-938,677
|
-1,734,382
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30,223
|
-87,959
|
-186,821
|
-269,078
|
-507,888
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-253,258
|
-245,651
|
-477,476
|
342,598
|
99,623
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,351
|
2,904
|
-8,823
|
-15,831
|
-12,316
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-108,073
|
-50,908
|
-161,505
|
-94,984
|
-97,289
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-80,751
|
-1
|
|
-192,616
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,912
|
-2,776
|
-3,710
|
-1,583
|
-7,333
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-471,640
|
-938,268
|
-810,391
|
-1,189,433
|
-1,680,010
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71,180
|
-29,622
|
-6,180
|
-10,296
|
-30,638
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-100,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,253
|
-771
|
-816
|
-902
|
-754
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
549,500
|
45,000
|
|
|
1,038,070
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,287
|
1,054
|
3,450
|
230
|
2,334
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
481,354
|
15,660
|
-3,546
|
-10,967
|
909,012
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
679,137
|
|
1,342,646
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
844,650
|
587,534
|
684,884
|
299,563
|
1,126,527
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,080,986
|
-150,729
|
-42,976
|
-68,387
|
-232,551
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
442,801
|
436,805
|
1,984,555
|
231,177
|
893,976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
452,514
|
-485,802
|
1,170,617
|
-969,224
|
122,978
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52,588
|
505,107
|
19,305
|
1,189,922
|
220,698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
505,103
|
19,305
|
1,189,922
|
220,698
|
343,676
|