TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,918,364
|
17,210,324
|
18,894,227
|
19,570,730
|
21,706,107
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
505,103
|
19,305
|
1,189,922
|
220,698
|
343,676
|
1. Tiền
|
505,103
|
19,305
|
1,189,922
|
220,698
|
343,676
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,370
|
15,370
|
15,370
|
15,370
|
115,370
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,116,800
|
4,800,687
|
5,079,334
|
6,369,811
|
7,761,983
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,311,498
|
2,810,532
|
2,561,474
|
2,938,502
|
3,860,347
|
2. Trả trước cho người bán
|
890,317
|
1,377,762
|
1,888,732
|
2,777,083
|
3,060,448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
925,026
|
622,434
|
639,170
|
664,267
|
859,729
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,042
|
-10,042
|
-10,042
|
-10,042
|
-18,542
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,199,560
|
12,302,379
|
12,524,463
|
12,853,545
|
13,400,486
|
1. Hàng tồn kho
|
12,199,560
|
12,302,379
|
12,524,463
|
12,853,545
|
13,400,486
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
81,531
|
72,583
|
85,137
|
111,305
|
84,592
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,089
|
2,252
|
1,352
|
2,133
|
2,721
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76,442
|
70,331
|
83,785
|
109,173
|
81,871
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,151,458
|
4,218,159
|
3,644,912
|
3,092,591
|
2,410,241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
733,227
|
714,376
|
714,376
|
714,385
|
38,725
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
733,227
|
714,376
|
714,376
|
714,385
|
38,725
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,038
|
756,015
|
752,038
|
748,061
|
744,223
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,172
|
352,602
|
349,543
|
346,484
|
343,563
|
- Nguyên giá
|
78,838
|
410,539
|
410,539
|
410,539
|
410,684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,666
|
-57,938
|
-60,997
|
-64,056
|
-67,121
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,867
|
403,413
|
402,496
|
401,578
|
400,660
|
- Nguyên giá
|
15,006
|
415,506
|
415,506
|
415,506
|
415,506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,140
|
-12,093
|
-13,011
|
-13,929
|
-14,846
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
64,783
|
64,399
|
64,015
|
63,631
|
63,247
|
- Nguyên giá
|
75,664
|
75,664
|
75,664
|
75,664
|
75,664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,881
|
-11,265
|
-11,649
|
-12,033
|
-12,417
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,201,751
|
1,194,834
|
616,533
|
53,108
|
38,034
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,198,941
|
1,192,024
|
613,723
|
50,298
|
35,224
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
955,148
|
955,076
|
964,492
|
979,947
|
992,553
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
947,194
|
947,122
|
956,845
|
971,895
|
983,623
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,954
|
7,954
|
7,646
|
8,051
|
8,930
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21,069,822
|
21,428,482
|
22,539,139
|
22,663,321
|
24,116,348
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,490,542
|
11,797,428
|
11,532,811
|
11,606,296
|
12,692,530
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,605,780
|
9,499,499
|
8,701,430
|
8,557,505
|
8,399,859
|
1. Vay và nợ ngắn
|
814,681
|
1,265,000
|
1,373,457
|
1,366,373
|
1,454,725
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
245,383
|
210,198
|
208,373
|
181,639
|
197,886
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,591
|
3,591
|
3,591
|
3,591
|
3,591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
197,999
|
223,589
|
264,202
|
95,972
|
491,340
|
6. Phải trả người lao động
|
9,027
|
9,066
|
9,411
|
9,928
|
9,651
|
7. Chi phí phải trả
|
125,935
|
148,518
|
173,183
|
162,866
|
504,028
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,182,199
|
7,614,371
|
6,629,851
|
6,700,345
|
5,706,817
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,884,762
|
2,297,929
|
2,831,381
|
3,048,792
|
4,292,671
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,578,321
|
20,955
|
20,955
|
5
|
404,031
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,290,488
|
2,276,974
|
2,810,426
|
3,048,786
|
3,888,640
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,579,280
|
9,631,054
|
11,006,328
|
11,057,025
|
11,423,818
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,579,280
|
9,631,054
|
11,006,328
|
11,057,025
|
11,423,818
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,388,108
|
7,388,108
|
8,731,401
|
8,731,401
|
8,731,401
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71,121
|
71,121
|
70,475
|
70,475
|
70,475
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
230,129
|
230,129
|
243,810
|
243,810
|
243,810
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,831,751
|
1,883,472
|
1,902,381
|
1,953,106
|
2,319,866
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,901
|
22,101
|
37,862
|
36,791
|
31,821
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
58,171
|
58,224
|
58,261
|
58,233
|
58,267
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21,069,822
|
21,428,482
|
22,539,139
|
22,663,321
|
24,116,348
|