単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16,918,364 17,210,324 18,894,227 19,570,730 21,706,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 505,103 19,305 1,189,922 220,698 343,676
1. Tiền 505,103 19,305 1,189,922 220,698 343,676
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,370 15,370 15,370 15,370 115,370
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,116,800 4,800,687 5,079,334 6,369,811 7,761,983
1. Phải thu khách hàng 2,311,498 2,810,532 2,561,474 2,938,502 3,860,347
2. Trả trước cho người bán 890,317 1,377,762 1,888,732 2,777,083 3,060,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 925,026 622,434 639,170 664,267 859,729
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,042 -10,042 -10,042 -10,042 -18,542
IV. Tổng hàng tồn kho 12,199,560 12,302,379 12,524,463 12,853,545 13,400,486
1. Hàng tồn kho 12,199,560 12,302,379 12,524,463 12,853,545 13,400,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 81,531 72,583 85,137 111,305 84,592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,089 2,252 1,352 2,133 2,721
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 76,442 70,331 83,785 109,173 81,871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,151,458 4,218,159 3,644,912 3,092,591 2,410,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 733,227 714,376 714,376 714,385 38,725
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 733,227 714,376 714,376 714,385 38,725
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,038 756,015 752,038 748,061 744,223
1. Tài sản cố định hữu hình 23,172 352,602 349,543 346,484 343,563
- Nguyên giá 78,838 410,539 410,539 410,539 410,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,666 -57,938 -60,997 -64,056 -67,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,867 403,413 402,496 401,578 400,660
- Nguyên giá 15,006 415,506 415,506 415,506 415,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,140 -12,093 -13,011 -13,929 -14,846
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 64,783 64,399 64,015 63,631 63,247
- Nguyên giá 75,664 75,664 75,664 75,664 75,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,881 -11,265 -11,649 -12,033 -12,417
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,201,751 1,194,834 616,533 53,108 38,034
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,198,941 1,192,024 613,723 50,298 35,224
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 955,148 955,076 964,492 979,947 992,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 947,194 947,122 956,845 971,895 983,623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,954 7,954 7,646 8,051 8,930
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,069,822 21,428,482 22,539,139 22,663,321 24,116,348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,490,542 11,797,428 11,532,811 11,606,296 12,692,530
I. Nợ ngắn hạn 4,605,780 9,499,499 8,701,430 8,557,505 8,399,859
1. Vay và nợ ngắn 814,681 1,265,000 1,373,457 1,366,373 1,454,725
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 245,383 210,198 208,373 181,639 197,886
4. Người mua trả tiền trước 3,591 3,591 3,591 3,591 3,591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 197,999 223,589 264,202 95,972 491,340
6. Phải trả người lao động 9,027 9,066 9,411 9,928 9,651
7. Chi phí phải trả 125,935 148,518 173,183 162,866 504,028
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,182,199 7,614,371 6,629,851 6,700,345 5,706,817
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,884,762 2,297,929 2,831,381 3,048,792 4,292,671
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,578,321 20,955 20,955 5 404,031
4. Vay và nợ dài hạn 2,290,488 2,276,974 2,810,426 3,048,786 3,888,640
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,579,280 9,631,054 11,006,328 11,057,025 11,423,818
I. Vốn chủ sở hữu 9,579,280 9,631,054 11,006,328 11,057,025 11,423,818
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,388,108 7,388,108 8,731,401 8,731,401 8,731,401
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,121 71,121 70,475 70,475 70,475
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 230,129 230,129 243,810 243,810 243,810
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,831,751 1,883,472 1,902,381 1,953,106 2,319,866
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,901 22,101 37,862 36,791 31,821
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 58,171 58,224 58,261 58,233 58,267
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,069,822 21,428,482 22,539,139 22,663,321 24,116,348