単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,929,134 15,337,063 18,216,543 16,916,369 21,706,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,166 494,030 261,762 505,107 343,676
1. Tiền 47,166 488,030 255,762 505,107 343,676
2. Các khoản tương đương tiền 6,000 6,000 6,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,180 21,590 9,370 15,370 115,370
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,516,085 2,533,355 5,649,830 4,114,801 7,761,983
1. Phải thu khách hàng 170,232 664,411 2,076,872 2,311,498 3,860,347
2. Trả trước cho người bán 1,070,601 756,486 976,277 884,526 3,060,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 276,293 1,113,499 2,597,723 928,819 859,729
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,042 -1,042 -1,042 -10,042 -18,542
IV. Tổng hàng tồn kho 9,331,028 12,192,038 12,181,241 12,199,560 13,400,486
1. Hàng tồn kho 9,331,028 12,192,038 12,181,241 12,199,560 13,400,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,675 96,049 114,338 81,531 84,592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,700 5,578 33,744 5,089 2,721
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,805 78,538 75,246 76,442 81,871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 171 11,934 5,348 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,688,355 5,214,816 4,626,753 4,151,453 2,410,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 988,175 1,831,398 731,764 733,227 38,725
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 50,000 1,028,000 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 938,175 803,398 731,764 733,227 38,725
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,077 139,850 38,160 27,038 744,223
1. Tài sản cố định hữu hình 33,676 129,939 30,410 23,172 343,563
- Nguyên giá 69,545 179,289 78,877 78,838 410,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,869 -49,350 -48,466 -55,666 -67,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 401 9,911 7,750 3,867 400,660
- Nguyên giá 3,357 13,445 15,006 15,006 415,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,956 -3,534 -7,257 -11,140 -14,846
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 69,392 67,856 66,320 64,783 63,247
- Nguyên giá 75,664 75,664 75,664 75,664 75,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,272 -7,809 -9,345 -10,881 -12,417
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,733,949 1,129,428 1,776,216 1,201,751 38,034
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,733,949 1,126,618 1,773,406 1,198,941 35,224
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 964,586 1,085,932 962,140 955,144 992,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 964,521 1,085,254 954,159 947,190 983,623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 65 678 7,981 7,954 8,930
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,617,490 20,551,879 22,843,296 21,067,823 24,116,348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,423,212 12,407,368 13,582,766 11,488,431 12,692,530
I. Nợ ngắn hạn 4,386,260 8,731,173 11,028,794 9,176,987 8,399,859
1. Vay và nợ ngắn 1,413,560 806,850 2,667,967 814,681 1,454,725
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 288,280 147,769 456,503 243,383 197,886
4. Người mua trả tiền trước 619,995 1,691,847 1,239,364 3,591 3,591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 489,894 281,643 341,253 197,887 491,340
6. Phải trả người lao động 13,130 20,836 11,407 9,027 9,651
7. Chi phí phải trả 78,206 98,254 484,106 141,887 504,028
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,480,520 5,671,501 5,796,465 7,739,566 5,706,817
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,036,952 3,676,195 2,553,972 2,311,444 4,292,671
1. Phải trả dài hạn người bán 0 274,000 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,551,707 782,100 782,059 20,955 404,031
4. Vay và nợ dài hạn 485,245 2,620,095 1,771,913 2,290,488 3,888,640
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,194,277 8,144,511 9,260,530 9,579,392 11,423,818
I. Vốn chủ sở hữu 5,194,277 8,144,511 9,260,530 9,579,392 11,423,818
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,961,699 4,927,719 6,716,462 7,388,108 8,731,401
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,680 71,680 71,680 71,121 70,475
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 155,014 179,414 207,384 230,129 243,810
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 973,918 1,875,193 1,155,081 1,831,863 2,319,866
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,675 9,408 28,528 23,901 31,821
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 91,966 1,090,505 1,109,922 58,171 58,267
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,617,490 20,551,879 22,843,296 21,067,823 24,116,348