I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
84,113
|
40,441
|
28,152
|
38,447
|
7,854
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
88,429
|
-3,030
|
-15,461
|
25,130
|
45,037
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,746
|
10,995
|
10,727
|
13,151
|
15,104
|
- Các khoản dự phòng
|
23,655
|
-34,925
|
-20,408
|
1,228
|
4,056
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14,025
|
-5,555
|
-23,943
|
-14,885
|
-924
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
55,052
|
26,455
|
18,163
|
25,637
|
26,801
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
172,542
|
37,412
|
12,691
|
63,576
|
52,891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-66,747
|
59,757
|
28,738
|
100,801
|
-36,859
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-107,534
|
271,430
|
-27,781
|
-67,326
|
69,163
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
154,070
|
-186,473
|
-42,574
|
222,359
|
-224,218
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,081
|
3,136
|
-662
|
-5,120
|
4,636
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-53,578
|
-22,088
|
-18,163
|
-25,637
|
-26,576
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,936
|
-3,235
|
-2,612
|
-8,295
|
-14,550
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
42
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-560
|
-1,468
|
-362
|
-1,373
|
-950
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
94,176
|
158,471
|
-50,683
|
278,986
|
-176,464
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,471
|
-11,025
|
-16,667
|
-13,399
|
-1,830
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
741
|
0
|
2,729
|
2,316
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-160,000
|
0
|
-150,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
0
|
33,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-209,250
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-4,294
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
186
|
20,598
|
715
|
13,044
|
1,527
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-167,044
|
9,573
|
-134,518
|
1,961
|
-209,462
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
438
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
967,471
|
478,573
|
336,750
|
474,044
|
488,309
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-807,663
|
-593,302
|
-278,613
|
-453,430
|
-412,949
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
-53
|
0
|
-6,452
|
-2,518
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
159,801
|
-114,782
|
58,137
|
14,600
|
72,842
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
86,933
|
53,262
|
-127,064
|
295,546
|
-313,083
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,032
|
102,965
|
156,227
|
29,163
|
324,710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102,965
|
156,227
|
29,163
|
324,710
|
11,626
|