単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 999 3,551 4,741 -1,438 -21,592
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,927 8,654 8,498 16,031 10,421
- Khấu hao TSCĐ 3,747 530 721 7,055 3,662
- Các khoản dự phòng 1,910 1,308 1,803
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14 -69 32 -715 -74
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,194 6,283 6,436 7,887 6,833
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,925 12,205 13,239 14,593 -11,171
- Tăng, giảm các khoản phải thu -153,142 156,592 -110,350 125,699 55,824
- Tăng, giảm hàng tồn kho -31,248 19,475 34,207 45,284 -9,422
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -112,027 -59,001 -108,426 3,093 -33,906
- Tăng giảm chi phí trả trước 805 -679 2,572 1,944 2,391
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,194 -6,283 -7,011 -7,663 -6,833
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,081 -7,415 -54 -2,300
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -313 -575 7 -207 -345
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -298,275 114,319 -175,763 182,689 -5,763
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -430 -1,363 -36 0 -28
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 8 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,227 -9,227 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -209,250
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,833 -3,069 580 742 74
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12,630 -13,568 552 -208,508 46
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 152,030 79,072 97,599 159,108 110,620
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -118,685 -85,063 -75,814 -132,887 -106,009
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,190 -328 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 31,155 -5,992 21,457 26,222 4,611
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -254,491 94,759 -153,754 403 -1,106
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 324,710 70,219 164,978 11,224 11,626
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70,219 164,978 11,224 11,626 10,520