|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,741
|
-1,438
|
-21,592
|
-9,034
|
3,368
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,498
|
16,031
|
10,421
|
11,841
|
11,590
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
721
|
7,055
|
3,662
|
3,629
|
1,259
|
|
- Các khoản dự phòng
|
1,308
|
1,803
|
|
836
|
-343
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
32
|
-715
|
-74
|
-69
|
-208
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,436
|
7,887
|
6,833
|
7,445
|
10,882
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,239
|
14,593
|
-11,171
|
2,807
|
14,959
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-110,350
|
125,699
|
55,824
|
-27,990
|
-51,763
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
34,207
|
45,284
|
-9,422
|
8,832
|
9,568
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-108,426
|
3,093
|
-33,906
|
-16,936
|
-12,198
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,572
|
1,944
|
2,391
|
-1,655
|
3,275
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,011
|
-7,663
|
-6,833
|
-7,445
|
-12,145
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-54
|
-2,300
|
14
|
3,190
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
7
|
-207
|
-345
|
-214
|
-789
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-175,763
|
182,689
|
-5,763
|
-42,588
|
-45,902
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36
|
0
|
-28
|
28
|
-2,315
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8
|
0
|
|
0
|
2,315
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-209,250
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
580
|
742
|
74
|
-60
|
2
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
552
|
-208,508
|
46
|
-32
|
2
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97,599
|
159,108
|
110,620
|
142,299
|
132,171
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,814
|
-132,887
|
-106,009
|
-105,909
|
-83,354
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-328
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21,457
|
26,222
|
4,611
|
36,390
|
48,817
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-153,754
|
403
|
-1,106
|
-6,230
|
2,917
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
164,978
|
11,224
|
11,626
|
10,520
|
4,302
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,224
|
11,626
|
10,520
|
4,290
|
7,218
|