単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,394 198,600 210,997 251,648 71,304
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 115,394 198,600 210,997 251,648 71,304
Giá vốn hàng bán 98,965 179,414 191,728 231,851 76,186
Lợi nhuận gộp 16,429 19,186 19,270 19,797 -4,882
Doanh thu hoạt động tài chính 117 71 20 926 74
Chi phí tài chính 6,194 8,193 6,436 10,033 6,881
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,194 6,283 6,436 7,887 6,833
Chi phí bán hàng 360 661 147 40 26
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,021 7,501 7,427 9,388 9,737
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 971 2,901 5,279 1,263 -21,451
Thu nhập khác 28 866 36 920 36
Chi phí khác 0 216 574 3,621 177
Lợi nhuận khác 27 650 -538 -2,700 -141
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 999 3,551 4,741 -1,438 -21,592
Chi phí thuế TNDN hiện hành 650 1,317 1,646 1,333 81
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21 21 21 21 21
Chi phí thuế TNDN 671 1,339 1,667 1,354 102
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 328 2,212 3,074 -2,792 -21,694
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 274 229 798 302 161
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 53 1,983 2,276 -3,094 -21,855
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)