Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,394
|
198,600
|
210,997
|
251,648
|
71,304
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
115,394
|
198,600
|
210,997
|
251,648
|
71,304
|
Giá vốn hàng bán
|
98,965
|
179,414
|
191,728
|
231,851
|
76,186
|
Lợi nhuận gộp
|
16,429
|
19,186
|
19,270
|
19,797
|
-4,882
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
117
|
71
|
20
|
926
|
74
|
Chi phí tài chính
|
6,194
|
8,193
|
6,436
|
10,033
|
6,881
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,194
|
6,283
|
6,436
|
7,887
|
6,833
|
Chi phí bán hàng
|
360
|
661
|
147
|
40
|
26
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,021
|
7,501
|
7,427
|
9,388
|
9,737
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
971
|
2,901
|
5,279
|
1,263
|
-21,451
|
Thu nhập khác
|
28
|
866
|
36
|
920
|
36
|
Chi phí khác
|
0
|
216
|
574
|
3,621
|
177
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
650
|
-538
|
-2,700
|
-141
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
999
|
3,551
|
4,741
|
-1,438
|
-21,592
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
650
|
1,317
|
1,646
|
1,333
|
81
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
Chi phí thuế TNDN
|
671
|
1,339
|
1,667
|
1,354
|
102
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
328
|
2,212
|
3,074
|
-2,792
|
-21,694
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
274
|
229
|
798
|
302
|
161
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
53
|
1,983
|
2,276
|
-3,094
|
-21,855
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|